A. XÁC ĐỊNH KQHĐ ĐÃ THỰC HIỆN
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập
|
616
|
541
|
1,921
|
4,310
|
282
|
1. Cổ tức được nhận
|
616
|
536
|
1,912
|
4,306
|
280
|
2. Lãi trái phiếu được nhận
|
0
|
5
|
9
|
0
|
0
|
3. Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
4
|
2
|
4. Thu nhập bán chứng khoán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Chi phí
|
728
|
619
|
517
|
748
|
909
|
1. Phí quản lý quỹ
|
334
|
304
|
298
|
407
|
550
|
2. Phí giám sát, quản lý tài sản quỹ
|
97
|
169
|
99
|
105
|
117
|
3. Chi phí họp, đại hội
|
59
|
22
|
53
|
59
|
0
|
4. Chi phí kiểm toán
|
83
|
20
|
21
|
21
|
27
|
5. Chi phí tư vấn định giá
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
6. Phí và chi phí khác
|
140
|
88
|
32
|
141
|
200
|
III. Kết quả hoạt động ròng đã thực hiện được phân phối trong kỳ
|
-112
|
-78
|
1,404
|
3,562
|
-627
|
B. XÁC ĐỊNH KQHĐ CHƯA THỰC HIỆN
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập
|
-2,647
|
|
|
|
|
1. Thu nhập đánh giá các khoản đầu tư chứng khoán
|
-2,647
|
|
|
|
|
2. Lãi chưa thực hiện từ đặt mua quyền mua cổ phiếu
|
0
|
|
|
|
|
3. Lãi tiền gửi chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
II.Chi phí
|
11,739
|
|
|
|
|
1. Chênh lệch lỗ đánh giá các khoản đầu tư
|
11,739
|
|
|
|
|
2. Lỗ thực hiện từ đặt mua quyền mua cổ phiếu
|
0
|
|
|
|
|
III. Kết quả hoạt động chưa thực hiện cuối kỳ
|
-14,386
|
|
|
|
|
(Lỗ) Lợi nhuận trong kỳ
|
-14,497
|
|
|
|
|