単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 448,141 233,293 174,330 1,060,620 1,346,712
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,016 827 701 35
Doanh thu thuần 442,125 232,466 173,629 1,060,585 1,346,712
Giá vốn hàng bán 431,486 218,803 161,337 1,031,278 1,302,073
Lợi nhuận gộp 10,640 13,663 12,291 29,306 44,639
Doanh thu hoạt động tài chính 1,073 417 268 2,962 490
Chi phí tài chính 1,996 1,778 1,737 1,933 3,277
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,992 1,778 1,737 1,933 3,277
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,139 11,459 9,705 32,208 35,564
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,423 843 1,117 -1,873 6,287
Thu nhập khác 6,317 1,037 667 6,306 502
Chi phí khác 129 79 31 14
Lợi nhuận khác 6,189 958 636 6,306 488
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,766 1,801 1,753 4,433 6,775
Chi phí thuế TNDN hiện hành 827 489 517 902 1,373
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 827 489 517 902 1,373
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,939 1,313 1,236 3,531 5,403
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,939 1,313 1,236 3,531 5,403
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)