Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
448,141
|
233,293
|
174,330
|
1,060,620
|
1,346,712
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,016
|
827
|
701
|
35
|
|
Doanh thu thuần
|
442,125
|
232,466
|
173,629
|
1,060,585
|
1,346,712
|
Giá vốn hàng bán
|
431,486
|
218,803
|
161,337
|
1,031,278
|
1,302,073
|
Lợi nhuận gộp
|
10,640
|
13,663
|
12,291
|
29,306
|
44,639
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,073
|
417
|
268
|
2,962
|
490
|
Chi phí tài chính
|
1,996
|
1,778
|
1,737
|
1,933
|
3,277
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,992
|
1,778
|
1,737
|
1,933
|
3,277
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,139
|
11,459
|
9,705
|
32,208
|
35,564
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,423
|
843
|
1,117
|
-1,873
|
6,287
|
Thu nhập khác
|
6,317
|
1,037
|
667
|
6,306
|
502
|
Chi phí khác
|
129
|
79
|
31
|
|
14
|
Lợi nhuận khác
|
6,189
|
958
|
636
|
6,306
|
488
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,766
|
1,801
|
1,753
|
4,433
|
6,775
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
827
|
489
|
517
|
902
|
1,373
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
827
|
489
|
517
|
902
|
1,373
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,939
|
1,313
|
1,236
|
3,531
|
5,403
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,939
|
1,313
|
1,236
|
3,531
|
5,403
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|