Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
147,854
|
177,226
|
198,847
|
70,376
|
151,908
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
887
|
1,023
|
5,622
|
2,394
|
5,763
|
Doanh thu thuần
|
146,967
|
176,203
|
193,225
|
67,981
|
146,145
|
Giá vốn hàng bán
|
138,607
|
169,802
|
189,505
|
67,586
|
146,453
|
Lợi nhuận gộp
|
8,360
|
6,401
|
3,720
|
395
|
-307
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
22
|
11
|
15
|
51
|
449
|
Chi phí tài chính
|
597
|
359
|
1,013
|
300
|
852
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
597
|
359
|
1,013
|
296
|
848
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,380
|
5,044
|
5,481
|
2,375
|
5,032
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,406
|
1,009
|
-2,759
|
-2,229
|
-5,742
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
3,715
|
2,492
|
6,128
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
5
|
7
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
3,715
|
2,487
|
6,121
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,405
|
1,009
|
955
|
258
|
379
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
281
|
202
|
191
|
113
|
141
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
281
|
202
|
191
|
113
|
141
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,124
|
807
|
764
|
144
|
238
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,124
|
807
|
764
|
144
|
238
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|