I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
823,936
|
1,625,666
|
1,170,931
|
914,420
|
970,659
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-933,957
|
-724,090
|
-784,535
|
-564,158
|
-760,876
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
32,633
|
13,574
|
17,287
|
-20,666
|
14,839
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
-10,162
|
1,779
|
-1,639
|
7,694
|
-3,795
|
- Thu nhập khác
|
-268
|
3,357
|
18
|
213
|
47
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
21,750
|
10,722
|
4,096
|
39,773
|
11,428
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-51,045
|
-48,003
|
-46,194
|
-64,443
|
-64,732
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-71,211
|
-5,000
|
-5,000
|
0
|
-132,642
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
-188,324
|
878,005
|
354,964
|
312,833
|
34,928
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-344,970
|
-807,628
|
180,269
|
-159,310
|
341,000
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
-186,066
|
263,549
|
39,357
|
0
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
2,296,013
|
-6,711,200
|
-619,962
|
-8,214,445
|
1,912,095
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-98,673
|
-496,088
|
-14,824
|
1
|
-72,270
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
190,938
|
107,497
|
-667,412
|
-1,034,747
|
-1,434,844
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-2,405,060
|
808,098
|
1,520,490
|
899,005
|
-1,039,478
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
445,809
|
727,765
|
305,057
|
5,730,555
|
1,172,503
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
1,028,000
|
841,000
|
-697,000
|
-37,000
|
1,935,000
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-195,041
|
151,804
|
-661,281
|
1,275,792
|
-803,590
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
119,023
|
45,694
|
28,316
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
1,639
|
-814
|
78,645
|
-57,949
|
125,618
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-3,939
|
-829
|
-1,162
|
-667
|
-2,912
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
540,326
|
-4,238,841
|
-63,836
|
-1,240,238
|
2,196,366
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-520
|
-1,482
|
-542
|
-2,398
|
-2,328
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
90
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
-877,687
|
0
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-24,600
|
24,600
|
0
|
-329,767
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
|
|
331,851
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
225
|
5,352
|
925
|
8,702
|
1,326
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24,895
|
-849,217
|
383
|
8,478
|
-1,002
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-397
|
-404
|
-597
|
-342
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-397
|
-404
|
-597
|
-342
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
515,034
|
-5,088,462
|
-64,050
|
-1,232,102
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,262,878
|
11,774,043
|
6,681,968
|
6,625,201
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3,869
|
-3,613
|
7,283
|
199
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,774,043
|
6,681,968
|
6,625,201
|
5,393,298
|
|