単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 823,936 1,625,666 1,170,931 914,420 970,659
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -933,957 -724,090 -784,535 -564,158 -760,876
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 32,633 13,574 17,287 -20,666 14,839
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) -10,162 1,779 -1,639 7,694 -3,795
- Thu nhập khác -268 3,357 18 213 47
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 21,750 10,722 4,096 39,773 11,428
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -51,045 -48,003 -46,194 -64,443 -64,732
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -71,211 -5,000 -5,000 0 -132,642
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động -188,324 878,005 354,964 312,833 34,928
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 0 0 0
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán -344,970 -807,628 180,269 -159,310 341,000
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -186,066 263,549 39,357 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng 2,296,013 -6,711,200 -619,962 -8,214,445 1,912,095
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -98,673 -496,088 -14,824 1 -72,270
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động 190,938 107,497 -667,412 -1,034,747 -1,434,844
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -2,405,060 808,098 1,520,490 899,005 -1,039,478
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 445,809 727,765 305,057 5,730,555 1,172,503
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 1,028,000 841,000 -697,000 -37,000 1,935,000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -195,041 151,804 -661,281 1,275,792 -803,590
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 119,023 45,694 28,316
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 1,639 -814 78,645 -57,949 125,618
- Chi từ các quỹ của TCTD -3,939 -829 -1,162 -667 -2,912
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 540,326 -4,238,841 -63,836 -1,240,238 2,196,366
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -520 -1,482 -542 -2,398 -2,328
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 90
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ -877,687 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác -24,600 24,600 0 -329,767
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 331,851
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 225 5,352 925 8,702 1,326
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24,895 -849,217 383 8,478 -1,002
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -397 -404 -597 -342
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính -397 -404 -597 -342
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 515,034 -5,088,462 -64,050 -1,232,102
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,262,878 11,774,043 6,681,968 6,625,201
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3,869 -3,613 7,283 199
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,774,043 6,681,968 6,625,201 5,393,298