Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1,124,546
|
1,052,270
|
3,265,739
|
1,011,041
|
1,223,751
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-749,077
|
-667,018
|
-2,113,687
|
-718,758
|
-794,942
|
Thu nhập lãi thuần
|
375,469
|
385,252
|
1,152,052
|
292,283
|
428,809
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
26,177
|
27,297
|
64,221
|
10,570
|
9,663
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-2,882
|
-5,691
|
-10,618
|
-23,914
|
-2,923
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
23,295
|
21,606
|
53,603
|
-13,344
|
6,740
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-19,703
|
-7,240
|
-43,337
|
195
|
-6,022
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
511
|
6,708
|
10,121
|
5,096
|
1,309
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
21,732
|
-36,119
|
-43,618
|
-6,128
|
-17,633
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
21,800
|
14,081
|
40,243
|
40,068
|
11,475
|
Chi phí hoạt động khác
|
-318
|
|
-568
|
8
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
21,482
|
14,081
|
39,675
|
40,076
|
11,475
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
225
|
5,352
|
6,502
|
8,909
|
1,326
|
Chi phí hoạt động
|
-108,524
|
101,759
|
-104,728
|
-48,277
|
-53,373
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
314,487
|
491,399
|
1,070,270
|
278,810
|
372,631
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-150,160
|
-345,039
|
-533,017
|
-112,289
|
-67,064
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
164,327
|
146,360
|
537,253
|
166,521
|
305,567
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-33,201
|
-28,473
|
-107,439
|
-35,513
|
-65,087
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-33,201
|
-28,473
|
-107,439
|
-35,513
|
-65,087
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
131,126
|
117,887
|
429,814
|
131,008
|
240,480
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
131,126
|
117,887
|
429,814
|
131,008
|
240,480
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|