単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 1,052,270 3,265,739 1,011,041 1,223,751 2,510,680
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -667,018 -2,113,687 -718,758 -794,942 -1,698,838
Thu nhập lãi thuần 385,252 1,152,052 292,283 428,809 811,842
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 27,297 64,221 10,570 9,663 33,305
Chi phí hoạt động dịch vụ -5,691 -10,618 -23,914 -2,923 -9,007
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 21,606 53,603 -13,344 6,740 24,238
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -7,240 -43,337 195 -6,022 -15,915
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 6,708 10,121 5,096 1,309 10,776
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -36,119 -43,618 -6,128 -17,633 142,217
Thu nhập từ hoạt động khác 14,081 40,243 40,068 11,475 16,538
Chi phí hoạt động khác -568 8 -1,369
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 14,081 39,675 40,076 11,475 15,169
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 5,352 6,502 8,909 1,326 18,830
Chi phí hoạt động 101,759 -104,728 -48,277 -53,373 -117,860
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 491,399 1,070,270 278,810 372,631 889,297
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -345,039 -533,017 -112,289 -67,064 -291,173
Tổng lợi nhuận trước thuế 146,360 537,253 166,521 305,567 598,124
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -28,473 -107,439 -35,513 -65,087 -115,700
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Chi phí thuế TNDN -28,473 -107,439 -35,513 -65,087 -115,700
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 117,887 429,814 131,008 240,480 482,424
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 117,887 429,814 131,008 240,480 482,424
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)