単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 24,286 30,202 34,365 40,289 55,731
2. Điều chỉnh cho các khoản 931 -4,147 -10,106 -17,309
- Khấu hao TSCĐ 368 291 -791 418 331
- Các khoản dự phòng -249 -77 -118 0 -20
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -19 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -45 -4,562 -7,515 -11,656 -25,239
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 582 201 23 1,132 7,619
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 294 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,218 26,056 25,965 30,183 38,422
- Tăng, giảm các khoản phải thu -144,518 -881,899 -103,742 -500,735 -323,665
- Tăng, giảm hàng tồn kho -25,468 -31,754 29,960 94,890 -709,281
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 207,772 245,310 -399,176 285,377 436,903
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,622 474 -124 -2,754 -91,442
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -30 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -856 -201 -23 -1,132 -7,367
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,623 -4,647 -5,958 -3,923 -14,115
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 329 193 263,790 0 8,292
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -452 346 -1,433 -1,926 -297
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 52,750 -646,123 -190,742 -100,020 -662,550
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -38,675 -11,911 -76,793 -186,515 -7,963
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 2 0 -228,600 -568,249 -1,391,300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 50 75,000 185,000 453,799 1,312,158
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -573,640 -986,000 -119,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 110,000 0 362,250
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 44 571 7,515 11,656 13,506
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -38,579 -509,979 -988,879 -408,309 288,651
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1,211,549 1,279,999 9,000 182,100
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -137,500 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8,100 4,000 0 600,631 817,725
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -17,534 -4,600 -2,000 -2,981 -283,778
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -200 -780 -509 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9,434 1,210,749 1,139,719 606,140 716,047
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,737 54,647 -39,901 97,811 342,149
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19,974 14,867 70,184 30,282 137,467
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24,704 68,673 30,282 129,089 471,238