I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24,286
|
30,202
|
34,365
|
40,289
|
55,731
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
931
|
-4,147
|
|
-10,106
|
-17,309
|
- Khấu hao TSCĐ
|
368
|
291
|
-791
|
418
|
331
|
- Các khoản dự phòng
|
-249
|
-77
|
-118
|
0
|
-20
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-19
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-45
|
-4,562
|
-7,515
|
-11,656
|
-25,239
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
582
|
201
|
23
|
1,132
|
7,619
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
294
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,218
|
26,056
|
25,965
|
30,183
|
38,422
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-144,518
|
-881,899
|
-103,742
|
-500,735
|
-323,665
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-25,468
|
-31,754
|
29,960
|
94,890
|
-709,281
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
207,772
|
245,310
|
-399,176
|
285,377
|
436,903
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,622
|
474
|
-124
|
-2,754
|
-91,442
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-856
|
-201
|
-23
|
-1,132
|
-7,367
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,623
|
-4,647
|
-5,958
|
-3,923
|
-14,115
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
329
|
193
|
263,790
|
0
|
8,292
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-452
|
346
|
-1,433
|
-1,926
|
-297
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,750
|
-646,123
|
-190,742
|
-100,020
|
-662,550
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38,675
|
-11,911
|
-76,793
|
-186,515
|
-7,963
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2
|
0
|
-228,600
|
-568,249
|
-1,391,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50
|
75,000
|
185,000
|
453,799
|
1,312,158
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-573,640
|
-986,000
|
-119,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
110,000
|
0
|
362,250
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44
|
571
|
7,515
|
11,656
|
13,506
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-38,579
|
-509,979
|
-988,879
|
-408,309
|
288,651
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1,211,549
|
1,279,999
|
9,000
|
182,100
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-137,500
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,100
|
4,000
|
0
|
600,631
|
817,725
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-17,534
|
-4,600
|
-2,000
|
-2,981
|
-283,778
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-200
|
-780
|
-509
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,434
|
1,210,749
|
1,139,719
|
606,140
|
716,047
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,737
|
54,647
|
-39,901
|
97,811
|
342,149
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,974
|
14,867
|
70,184
|
30,282
|
137,467
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,704
|
68,673
|
30,282
|
129,089
|
471,238
|