I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,448
|
7,599
|
27,086
|
11,414
|
7,520
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-258
|
755
|
-12,564
|
-3,631
|
-2,640
|
- Khấu hao TSCĐ
|
720
|
111
|
98
|
-345
|
63
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-231
|
-167
|
147
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,058
|
-1,166
|
-14,432
|
-5,091
|
-4,694
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,080
|
1,810
|
2,001
|
1,971
|
1,844
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,190
|
8,354
|
14,522
|
7,783
|
4,881
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-92,135
|
98,001
|
-418,679
|
-85,504
|
78,803
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
22,114
|
-138,901
|
-284,221
|
-26,933
|
-259,328
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
110,445
|
202,320
|
98,033
|
52,575
|
85,822
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,969
|
-2,499
|
-6,425
|
-33,246
|
-49,273
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,080
|
-1,810
|
-1,994
|
-349
|
-1,814
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-39
|
-1,006
|
-4,908
|
-6,282
|
-1,486
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
347
|
-2,378
|
8,292
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,926
|
-457
|
457
|
443
|
-297
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,599
|
164,003
|
-602,868
|
-93,891
|
-134,400
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-83,903
|
-185
|
-1,427
|
-1,308
|
-3,483
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-174,100
|
-333,000
|
-118,400
|
-419,960
|
-556,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
343,599
|
121,980
|
421,309
|
250,600
|
569,269
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-119,000
|
-6,000
|
6,000
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
350,000
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,058
|
1,166
|
14,585
|
3,330
|
5,867
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31,346
|
-216,039
|
672,068
|
-167,338
|
14,754
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
9,000
|
0
|
2,100
|
182,100
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
63,080
|
42,172
|
321,190
|
181,634
|
272,729
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-281
|
-11,744
|
-60,095
|
-168,439
|
-43,500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
71,799
|
30,428
|
263,195
|
195,294
|
229,229
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
76,052
|
-21,608
|
332,395
|
-65,935
|
109,583
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
52,041
|
137,467
|
115,859
|
427,591
|
361,656
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
129,089
|
115,859
|
441,631
|
361,656
|
471,238
|