単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,599 27,086 11,414 7,520 14,481
2. Điều chỉnh cho các khoản 755 -12,564 -3,631 -2,640 -5,085
- Khấu hao TSCĐ 111 98 -345 63 63
- Các khoản dự phòng 0 -231 -167 147
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,166 -14,432 -5,091 -4,694 -7,074
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,810 2,001 1,971 1,844 1,926
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 8,354 14,522 7,783 4,881 9,396
- Tăng, giảm các khoản phải thu 98,001 -418,679 -85,504 78,803 288,106
- Tăng, giảm hàng tồn kho -138,901 -284,221 -26,933 -259,328 -208,115
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 202,320 98,033 52,575 85,822 73,078
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,499 -6,425 -33,246 -49,273 -25,128
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,810 -1,994 -349 -1,814 -12,096
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,006 -4,908 -6,282 -1,486 -1,962
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 347 -2,378 8,292
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -457 457 443 -297
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 164,003 -602,868 -93,891 -134,400 123,278
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -185 -1,427 -1,308 -3,483 -7,792
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 69,800
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -333,000 -118,400 -419,960 -556,900 -217,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 121,980 421,309 250,600 569,269 482
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6,000 6,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 350,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,166 14,585 3,330 5,867 -2,540
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -216,039 672,068 -167,338 14,754 -157,550
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 2,100 182,100 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 42,172 321,190 181,634 272,729 180,897
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -11,744 -60,095 -168,439 -43,500 -74,390
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30,428 263,195 195,294 229,229 106,507
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -21,608 332,395 -65,935 109,583 72,235
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 137,467 115,859 427,591 361,656 464,198
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 115,859 441,631 361,656 471,238 536,434