単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27,086 11,414 7,520 14,481 14,476
2. Điều chỉnh cho các khoản -12,564 -3,631 -2,640 -5,085 -2,079
- Khấu hao TSCĐ 98 -345 63 63 107
- Các khoản dự phòng -231 -167 147 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14,432 -5,091 -4,694 -7,074 -2,266
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,001 1,971 1,844 1,926 79
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,522 7,783 4,881 9,396 12,397
- Tăng, giảm các khoản phải thu -418,679 -85,504 78,803 288,106 -138,630
- Tăng, giảm hàng tồn kho -284,221 -26,933 -259,328 -208,115 -316,583
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 98,033 52,575 85,822 73,078 527,428
- Tăng giảm chi phí trả trước -6,425 -33,246 -49,273 -25,128 -60,286
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,994 -349 -1,814 -12,096 -23,503
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,908 -6,282 -1,486 -1,962 -17,212
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 347 -2,378 8,292 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 457 443 -297 -492
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -602,868 -93,891 -134,400 123,278 -16,881
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,427 -1,308 -3,483 -7,792 -4,854
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 69,800 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -118,400 -419,960 -556,900 -217,500 80,482
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 421,309 250,600 569,269 482 89,118
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 350,000 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14,585 3,330 5,867 -2,540 -9,536
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 672,068 -167,338 14,754 -157,550 155,210
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2,100 182,100 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 321,190 181,634 272,729 180,897 86,624
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -60,095 -168,439 -43,500 -74,390 -84,444
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 263,195 195,294 229,229 106,507 2,180
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 332,395 -65,935 109,583 72,235 140,509
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 115,859 427,591 361,656 464,198 536,434
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 441,631 361,656 471,238 536,434 676,943