I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
135,249
|
113,019
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-156,274
|
-187,134
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,906
|
-3,085
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-368
|
-303
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-700
|
-330
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,068
|
1,287
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,651
|
-186
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23,582
|
-76,732
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32,000
|
125,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-45,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
618
|
5,933
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
27,618
|
85,933
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
12,832
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,276
|
-12,705
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,276
|
127
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
760
|
9,328
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,719
|
13,479
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,479
|
22,807
|