単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 143,444 486,310 332,522 230,146 191,761
Các khoản giảm trừ doanh thu 29 27 69 49
Doanh thu thuần 143,415 486,283 332,454 230,097 191,761
Giá vốn hàng bán 134,001 458,282 319,440 221,476 184,311
Lợi nhuận gộp 9,414 28,001 13,013 8,622 7,450
Doanh thu hoạt động tài chính 1,287 11,282 5,156 4,529 12,674
Chi phí tài chính 1,810 2,001 1,963 1,855 1,926
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,810 1,994 1,963 1,852 1,926
Chi phí bán hàng 1,116 1,094 687 719 672
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,847 2,780 2,723 3,010 2,525
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,609 32,894 12,797 7,566 15,001
Thu nhập khác 254 728 55 594 398
Chi phí khác 264 4,373 1,340 633 918
Lợi nhuận khác -10 -3,645 -1,285 -40 -520
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2,681 -514
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,599 29,249 11,512 7,526 14,481
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,055 7,564 2,583 1,586 3,019
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -10 -13 -29 -4
Chi phí thuế TNDN 1,055 7,553 2,570 1,556 3,015
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,545 21,696 8,941 5,970 11,465
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 234 1,026 730 474 603
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,311 20,670 8,211 5,496 10,863
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)