Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
143,444
|
486,310
|
332,522
|
230,146
|
191,761
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
29
|
27
|
69
|
49
|
|
Doanh thu thuần
|
143,415
|
486,283
|
332,454
|
230,097
|
191,761
|
Giá vốn hàng bán
|
134,001
|
458,282
|
319,440
|
221,476
|
184,311
|
Lợi nhuận gộp
|
9,414
|
28,001
|
13,013
|
8,622
|
7,450
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,287
|
11,282
|
5,156
|
4,529
|
12,674
|
Chi phí tài chính
|
1,810
|
2,001
|
1,963
|
1,855
|
1,926
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,810
|
1,994
|
1,963
|
1,852
|
1,926
|
Chi phí bán hàng
|
1,116
|
1,094
|
687
|
719
|
672
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,847
|
2,780
|
2,723
|
3,010
|
2,525
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,609
|
32,894
|
12,797
|
7,566
|
15,001
|
Thu nhập khác
|
254
|
728
|
55
|
594
|
398
|
Chi phí khác
|
264
|
4,373
|
1,340
|
633
|
918
|
Lợi nhuận khác
|
-10
|
-3,645
|
-1,285
|
-40
|
-520
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2,681
|
-514
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,599
|
29,249
|
11,512
|
7,526
|
14,481
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,055
|
7,564
|
2,583
|
1,586
|
3,019
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-10
|
-13
|
-29
|
-4
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,055
|
7,553
|
2,570
|
1,556
|
3,015
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,545
|
21,696
|
8,941
|
5,970
|
11,465
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
234
|
1,026
|
730
|
474
|
603
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,311
|
20,670
|
8,211
|
5,496
|
10,863
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|