単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,683,479 3,898,782 4,270,379 4,510,971 4,881,593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 427,591 347,616 471,238 536,434 676,943
1. Tiền 137,591 62,616 115,898 86,134 93,643
2. Các khoản tương đương tiền 290,000 285,000 355,340 450,300 583,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,040 14,040 193,600 418,140 111,040
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,898,001 2,170,000 1,968,690 1,799,045 2,007,281
1. Phải thu khách hàng 367,889 299,053 228,444 142,605 140,731
2. Trả trước cho người bán 658,243 811,969 951,221 876,350 883,475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 293 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 768,179 771,594 714,943 706,489 771,975
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1,333,657 1,360,900 1,620,369 1,733,428 2,050,011
1. Hàng tồn kho 1,333,657 1,360,900 1,620,369 1,733,428 2,050,011
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,190 6,227 16,481 23,924 36,318
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44 204 195 96 2,596
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,147 6,023 16,286 23,828 33,723
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 539,981 575,876 630,348 601,858 675,035
I. Các khoản phải thu dài hạn 65,961 65,961 65,963 1,763 1,763
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 65,961 65,961 65,963 1,763 1,763
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 974 915 934 871 28,567
1. Tài sản cố định hữu hình 974 915 934 871 28,567
- Nguyên giá 5,716 5,716 5,798 5,798 33,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,742 -4,801 -4,864 -4,928 -5,035
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 459,501 459,501 459,501 459,501 459,501
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 444,501 444,501 444,501 444,501 444,501
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,969 45,054 96,104 123,597 185,205
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,969 45,054 94,336 119,867 177,654
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 1,768 3,730 7,551
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,223,460 4,474,658 4,900,727 5,112,829 5,556,629
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,563,745 1,626,151 2,046,429 2,288,673 2,722,520
I. Nợ ngắn hạn 781,994 826,640 1,041,818 1,180,007 1,611,680
1. Vay và nợ ngắn 107,468 102,890 126,990 129,439 129,444
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 222,364 179,383 220,938 219,792 410,660
4. Người mua trả tiền trước 415,069 511,023 650,578 787,079 1,028,702
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,050 16,754 21,545 20,473 14,154
6. Phải trả người lao động 1,035 1,065 1,359 1,491 1,764
7. Chi phí phải trả 9,321 5,802 11,320 7,181 11,514
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 367 281 16 5,481 5,519
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 781,751 799,511 1,004,611 1,108,666 1,110,840
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 781,705 799,478 1,004,607 1,108,666 1,110,840
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 46 33 4 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,659,714 2,848,506 2,854,298 2,824,157 2,834,109
I. Vốn chủ sở hữu 2,659,714 2,848,506 2,854,298 2,824,157 2,834,109
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,152,498 2,152,498 2,152,498 2,152,498 2,152,498
2. Thặng dư vốn cổ phần -707 -707 -707 -707 -707
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 41,861 41,861 41,861 41,861 44,051
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98,888 106,961 112,301 81,551 88,551
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,319 9,442 9,073 9,073 9,922
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 367,174 547,893 548,345 548,953 549,715
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,223,460 4,474,658 4,900,727 5,112,829 5,556,629