TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
221,648
|
281,656
|
342,024
|
350,172
|
354,290
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76,190
|
66,729
|
97,139
|
110,178
|
126,878
|
1. Tiền
|
26,190
|
36,397
|
56,477
|
60,178
|
86,878
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50,000
|
30,332
|
40,662
|
50,000
|
40,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,000
|
20,000
|
30,191
|
30,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
89,993
|
120,533
|
135,812
|
122,663
|
131,146
|
1. Phải thu khách hàng
|
88,334
|
119,647
|
131,590
|
117,115
|
127,387
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,738
|
541
|
2,957
|
4,700
|
3,102
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
401
|
737
|
1,536
|
847
|
657
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-479
|
-392
|
-271
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
25,081
|
65,161
|
60,611
|
64,417
|
95,806
|
1. Hàng tồn kho
|
25,802
|
65,744
|
61,028
|
66,717
|
100,682
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-720
|
-583
|
-417
|
-2,299
|
-4,876
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
384
|
9,233
|
18,271
|
22,914
|
460
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
99
|
112
|
143
|
210
|
219
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
285
|
9,121
|
18,028
|
22,363
|
28
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
101
|
342
|
213
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
90,966
|
86,375
|
82,025
|
101,159
|
68,340
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
80,678
|
76,355
|
64,323
|
74,061
|
53,530
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
80,678
|
76,355
|
64,323
|
74,061
|
51,925
|
- Nguyên giá
|
399,515
|
424,449
|
444,554
|
484,038
|
489,616
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-318,837
|
-348,094
|
-380,231
|
-409,977
|
-437,690
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,605
|
- Nguyên giá
|
168
|
168
|
168
|
168
|
2,269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-168
|
-168
|
-168
|
-168
|
-664
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,059
|
9,074
|
8,454
|
17,170
|
14,180
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,059
|
9,074
|
8,454
|
17,170
|
14,180
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
312,614
|
368,031
|
424,049
|
451,331
|
422,630
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
195,495
|
251,537
|
280,651
|
301,138
|
306,447
|
I. Nợ ngắn hạn
|
185,650
|
242,352
|
272,126
|
293,261
|
298,909
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
94,809
|
137,528
|
131,221
|
142,886
|
144,949
|
4. Người mua trả tiền trước
|
114
|
3,387
|
90
|
1,564
|
1,916
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,890
|
2,434
|
7,000
|
4,176
|
5,534
|
6. Phải trả người lao động
|
63,848
|
66,741
|
90,445
|
89,826
|
71,580
|
7. Chi phí phải trả
|
256
|
875
|
1,823
|
921
|
1,579
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,645
|
10,597
|
9,539
|
9,378
|
13,913
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,424
|
2,169
|
856
|
870
|
1,415
|
II. Nợ dài hạn
|
9,846
|
9,185
|
8,524
|
7,877
|
7,538
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
117,118
|
116,494
|
143,398
|
150,193
|
116,183
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
117,118
|
116,494
|
143,398
|
150,193
|
116,183
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
37,000
|
37,000
|
37,000
|
37,000
|
37,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,512
|
3,512
|
3,512
|
3,512
|
3,512
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
76,606
|
75,982
|
102,886
|
109,681
|
75,671
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,664
|
18,621
|
31,154
|
43,639
|
58,024
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
312,614
|
368,031
|
424,049
|
451,331
|
422,630
|