TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
15,538
|
18,694
|
15,556
|
15,613
|
15,949
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,966
|
5,221
|
2,992
|
2,255
|
2,833
|
1. Tiền
|
6,966
|
5,221
|
2,992
|
2,255
|
2,833
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
5,000
|
3,400
|
4,043
|
4,300
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,231
|
8,366
|
9,164
|
9,316
|
8,816
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,655
|
1,398
|
1,531
|
1,559
|
1,568
|
2. Trả trước cho người bán
|
58
|
58
|
58
|
72
|
68
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,071
|
7,463
|
8,128
|
8,238
|
8,188
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-553
|
-553
|
-553
|
-553
|
-1,008
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
340
|
108
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
340
|
108
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,508
|
890
|
812
|
769
|
256
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
852
|
433
|
305
|
280
|
252
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
773
|
382
|
280
|
280
|
252
|
- Nguyên giá
|
30,996
|
20,928
|
8,702
|
8,702
|
8,702
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,223
|
-20,546
|
-8,422
|
-8,422
|
-8,450
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
78
|
52
|
25
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
269
|
269
|
269
|
269
|
269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-190
|
-217
|
-244
|
-269
|
-269
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
224
|
24
|
75
|
57
|
4
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
224
|
24
|
75
|
57
|
4
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,046
|
19,584
|
16,368
|
16,383
|
16,205
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,200
|
13,428
|
7,837
|
7,315
|
2,991
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,769
|
8,997
|
3,406
|
2,884
|
2,991
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
11
|
0
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11
|
4,012
|
11
|
10
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23
|
394
|
89
|
79
|
98
|
6. Phải trả người lao động
|
297
|
302
|
409
|
323
|
406
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,437
|
4,278
|
2,896
|
2,471
|
2,487
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,431
|
4,431
|
4,431
|
4,431
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,431
|
4,431
|
4,431
|
4,431
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,846
|
6,157
|
8,531
|
9,068
|
13,214
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,846
|
6,157
|
8,531
|
9,068
|
13,214
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
59,970
|
59,970
|
59,970
|
59,970
|
59,970
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,556
|
8,556
|
8,556
|
8,556
|
8,556
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
933
|
933
|
933
|
933
|
933
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-62,614
|
-63,304
|
-60,929
|
-60,392
|
-56,246
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17,046
|
19,584
|
16,368
|
16,383
|
16,205
|