単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,317 2,623 5,094 7,786 8,017
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 6,317 2,623 5,094 7,786 8,017
Giá vốn hàng bán 7,440 512 2,640 3,815 3,868
Lợi nhuận gộp -1,123 2,111 2,454 3,971 4,149
Doanh thu hoạt động tài chính 2,528 12 154 270 307
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 574 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,888 6,202 3,892 3,755 4,334
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -18,057 -4,079 -1,284 487 122
Thu nhập khác 230 3,845 3,825 52 4,457
Chi phí khác 1,308 456 167 2 432
Lợi nhuận khác -1,079 3,389 3,658 50 4,024
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -19,136 -690 2,375 537 4,146
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -19,136 -690 2,375 537 4,146
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -19,136 -690 2,375 537 4,146
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)