I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9,389
|
7,187
|
6,121
|
9,200
|
10,408
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,027
|
-1,358
|
-1,578
|
-2,221
|
-2,339
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,283
|
-2,103
|
-2,346
|
-2,521
|
-2,216
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,011
|
7,405
|
575
|
954
|
617
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14,315
|
-12,120
|
-6,756
|
-5,776
|
-5,942
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,225
|
-988
|
-3,983
|
-365
|
528
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-90
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
4,230
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-5,000
|
-3,400
|
-6,043
|
-8,760
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5,000
|
5,400
|
8,503
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
21,618
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,008
|
12
|
154
|
270
|
307
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
23,537
|
-758
|
1,754
|
-373
|
50
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,312
|
-1,746
|
-2,229
|
-737
|
578
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
655
|
6,966
|
5,221
|
2,992
|
2,255
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,966
|
5,221
|
2,992
|
2,255
|
2,833
|