単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 262,749 347,286 243,290 164,835 113,947
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -153,814 -232,616 -123,912 -65,181 -68,340
3. Tiền chi trả cho người lao động -52,651 -66,223 -46,154 -27,703 -26,934
4. Tiền chi trả lãi vay -2,285 -2,249 -3,484 -4,575 -922
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4,889 -5,811 -8,329 -5,924 -182
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 32,082 52,645 38,353 15,950 12,736
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -27,241 -49,972 -75,245 -39,149 -17,609
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 53,951 43,061 24,518 38,253 12,696
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -38,836 -30,892 -15,838 -3,168 -587
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 67 191
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16,500 -57,000 -128,500 -58,000 -13,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 27,604 33,500 88,500 92,500 58,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -30,003
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,302 1,402 2,991 6,486 5,621
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -25,364 -82,993 -52,847 38,009 50,034
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 143,092 289,346 166,323 107,932 90,310
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -143,025 -268,401 -153,615 -157,147 -75,937
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,794 -2 -9
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 67 20,945 9,914 -49,216 14,364
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 28,655 -18,987 -18,415 27,046 77,094
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,512 41,175 22,063 3,140 30,270
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 8 -125 -507 83 2,151
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41,175 22,063 3,140 30,270 109,515