Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
264,032
|
336,151
|
229,212
|
150,090
|
140,099
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
133
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
264,032
|
336,018
|
229,212
|
150,090
|
140,099
|
Giá vốn hàng bán
|
199,918
|
244,959
|
167,897
|
120,900
|
114,266
|
Lợi nhuận gộp
|
64,113
|
91,059
|
61,314
|
29,190
|
25,834
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,298
|
2,328
|
6,090
|
8,376
|
9,665
|
Chi phí tài chính
|
3,175
|
3,380
|
6,166
|
5,217
|
1,507
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,265
|
2,269
|
3,512
|
4,502
|
957
|
Chi phí bán hàng
|
10,478
|
12,993
|
10,801
|
8,799
|
7,635
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,080
|
35,567
|
22,473
|
23,129
|
7,164
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,679
|
41,447
|
27,964
|
421
|
19,193
|
Thu nhập khác
|
742
|
599
|
3,390
|
626
|
879
|
Chi phí khác
|
1,130
|
738
|
4,265
|
310
|
1,539
|
Lợi nhuận khác
|
-388
|
-139
|
-876
|
315
|
-660
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
28,291
|
41,308
|
27,089
|
736
|
18,533
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,646
|
8,329
|
5,735
|
370
|
3,570
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,646
|
8,329
|
5,735
|
370
|
3,570
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,645
|
32,979
|
21,354
|
366
|
14,963
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
21,645
|
32,979
|
21,354
|
366
|
14,963
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|