単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,959,999 10,221,932 9,326,797 11,415,308 14,026,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 701,504 1,105,210 745,556 960,823 2,097,787
1. Tiền 551,504 679,939 450,488 514,818 475,787
2. Các khoản tương đương tiền 150,000 425,271 295,068 446,005 1,622,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 788,159 1,820,500 1,119,000 1,194,000 986,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,498,241 1,985,365 538,346 394,464 417,127
1. Phải thu khách hàng 172,585 80,725 89,623 126,026 176,151
2. Trả trước cho người bán 93,597 165,587 73,767 48,903 43,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 405,046 186,801 342,100 227,412 206,546
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,986 -7,749 -7,143 -7,876 -9,567
IV. Tổng hàng tồn kho 1,826,718 4,930,359 6,483,828 8,426,861 10,234,734
1. Hàng tồn kho 1,853,134 4,975,974 6,525,562 8,470,079 10,291,473
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,417 -45,614 -41,735 -43,219 -56,739
V. Tài sản ngắn hạn khác 145,377 380,498 440,067 439,160 290,510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119,330 163,030 260,932 230,548 252,093
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26,045 217,236 157,021 186,402 16,871
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 232 22,114 22,210 21,546
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 427,579 564,137 1,197,000 1,683,142 1,806,392
I. Các khoản phải thu dài hạn 116,400 136,777 170,162 179,315 182,805
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 116,400 136,777 170,162 179,315 182,805
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50,628 171,953 847,270 1,307,637 1,445,983
1. Tài sản cố định hữu hình 8,708 16,347 675,128 1,079,496 1,156,676
- Nguyên giá 14,160 29,305 979,182 1,608,729 1,915,184
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,452 -12,958 -304,054 -529,233 -758,507
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 41,920 155,606 172,142 228,141 289,306
- Nguyên giá 46,876 162,788 183,894 255,220 348,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,956 -7,181 -11,752 -27,079 -59,360
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 260,550 255,316 177,772 195,419 169,373
1. Chi phí trả trước dài hạn 257,566 254,448 177,767 195,419 169,373
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,985 868 6 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,387,578 10,786,069 10,523,797 13,098,450 15,832,550
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,162,448 9,106,794 8,474,461 11,379,279 13,712,737
I. Nợ ngắn hạn 4,162,448 9,106,708 8,474,375 11,378,723 13,712,184
1. Vay và nợ ngắn 2,485,948 6,047,406 5,363,331 8,108,272 8,800,349
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,214,790 2,335,743 2,307,356 2,274,331 3,202,440
4. Người mua trả tiền trước 28,401 54,006 34,975 23,464 37,870
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,620 71,324 3,120 39,713 124,544
6. Phải trả người lao động 1,578 408,611 535,695 669,094 1,034,444
7. Chi phí phải trả 219,972 89,077 103,347 125,947 194,907
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 162,945 85,527 112,206 113,316 89,016
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 304 2,956
II. Nợ dài hạn 0 87 87 556 553
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 87 87 541 522
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 15 32
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,225,130 1,679,274 2,049,336 1,719,171 2,119,814
I. Vốn chủ sở hữu 1,225,130 1,679,274 2,049,336 1,719,171 2,119,814
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 789,818 789,818 1,184,725 1,362,424 1,362,424
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 423,909 872,390 823,506 236,832 549,386
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,194 14,809 14,021 10,677 5,734
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 11,403 17,066 41,105 119,914 208,003
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,387,578 10,786,069 10,523,797 13,098,450 15,832,550