単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,910 32,963 35,998 14,739 6,306
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 13,910 32,963 35,998 14,739 6,306
Giá vốn hàng bán 13,786 28,968 31,586 10,620 1,356
Lợi nhuận gộp 123 3,995 4,412 4,119 4,951
Doanh thu hoạt động tài chính 1,677 1,493 1,813 2,356 2,076
Chi phí tài chính 25 67 55 17 4
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 4 0 0
Chi phí bán hàng 203 300 288 133 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,878 4,763 5,175 7,139 5,720
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,306 359 706 -815 1,303
Thu nhập khác 0 442 0 34 0
Chi phí khác 13 0 0 49 1
Lợi nhuận khác -13 442 0 -15 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,318 802 706 -831 1,303
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,318 802 706 -831 1,303
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,318 802 706 -831 1,303
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)