TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29,346
|
31,518
|
34,457
|
34,447
|
37,042
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,174
|
1,074
|
741
|
371
|
355
|
1. Tiền
|
1,174
|
1,074
|
741
|
371
|
355
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22,700
|
24,500
|
28,000
|
31,000
|
34,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,703
|
2,926
|
3,201
|
2,845
|
1,955
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,229
|
2,603
|
2,849
|
2,610
|
2,381
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
1,051
|
1,192
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,202
|
0
|
0
|
1,559
|
1,098
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-728
|
-728
|
-840
|
-1,324
|
-1,524
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,363
|
2,954
|
2,429
|
220
|
220
|
1. Hàng tồn kho
|
1,363
|
2,954
|
2,429
|
220
|
220
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
406
|
63
|
86
|
12
|
12
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
24
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
394
|
63
|
62
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
0
|
0
|
12
|
12
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26,939
|
25,885
|
23,898
|
22,010
|
20,724
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,931
|
24,892
|
23,036
|
21,253
|
1,719
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,931
|
24,892
|
23,036
|
21,253
|
1,719
|
- Nguyên giá
|
55,463
|
55,068
|
55,068
|
55,068
|
20,462
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,532
|
-30,176
|
-32,032
|
-33,816
|
-18,742
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18,181
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
34,607
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-16,425
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
742
|
727
|
596
|
492
|
557
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
742
|
727
|
596
|
492
|
557
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
56,286
|
57,403
|
58,355
|
56,457
|
57,766
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,235
|
2,550
|
2,796
|
1,729
|
1,735
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,915
|
2,169
|
2,416
|
1,143
|
1,105
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
556
|
345
|
883
|
119
|
119
|
4. Người mua trả tiền trước
|
27
|
276
|
6
|
3
|
12
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
62
|
207
|
304
|
196
|
198
|
6. Phải trả người lao động
|
493
|
674
|
691
|
379
|
384
|
7. Chi phí phải trả
|
38
|
39
|
37
|
25
|
26
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
531
|
492
|
385
|
336
|
328
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
320
|
381
|
380
|
586
|
630
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
320
|
381
|
380
|
586
|
630
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54,051
|
54,853
|
55,559
|
54,728
|
56,031
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54,051
|
54,853
|
55,559
|
54,728
|
56,031
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
56,250
|
56,250
|
56,250
|
56,250
|
56,250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,194
|
3,194
|
3,194
|
3,194
|
3,194
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5,346
|
-4,544
|
-3,838
|
-4,669
|
-3,366
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
208
|
138
|
111
|
85
|
38
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
56,286
|
57,403
|
58,355
|
56,457
|
57,766
|