TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
246,094
|
250,298
|
345,513
|
256,069
|
281,517
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
41,775
|
1,382
|
3,089
|
17,793
|
15,554
|
1. Tiền
|
31,723
|
1,382
|
3,089
|
2,793
|
5,554
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,052
|
0
|
0
|
15,000
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,703
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
92,055
|
108,109
|
139,700
|
94,408
|
114,679
|
1. Phải thu khách hàng
|
91,164
|
104,179
|
135,758
|
91,560
|
110,284
|
2. Trả trước cho người bán
|
419
|
3,414
|
3,123
|
1,930
|
3,368
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
686
|
680
|
983
|
998
|
1,027
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-214
|
-164
|
-164
|
-79
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
110,005
|
139,646
|
202,497
|
143,421
|
149,000
|
1. Hàng tồn kho
|
110,005
|
142,198
|
202,497
|
143,421
|
149,000
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-2,552
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,258
|
1,162
|
227
|
446
|
582
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
258
|
279
|
227
|
446
|
582
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,969
|
883
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
44,377
|
44,499
|
52,191
|
64,214
|
61,788
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
43,351
|
41,502
|
48,622
|
61,443
|
59,445
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42,084
|
40,251
|
47,370
|
60,191
|
58,193
|
- Nguyên giá
|
547,490
|
557,777
|
588,380
|
627,577
|
654,723
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-505,406
|
-517,526
|
-541,010
|
-567,386
|
-596,530
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,267
|
1,252
|
1,252
|
1,252
|
1,252
|
- Nguyên giá
|
3,503
|
3,503
|
3,503
|
3,503
|
3,503
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,236
|
-2,251
|
-2,251
|
-2,251
|
-2,251
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
959
|
2,959
|
2,198
|
2,000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
959
|
959
|
959
|
959
|
959
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-761
|
-959
|
-959
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
68
|
38
|
980
|
771
|
2,343
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
68
|
38
|
980
|
771
|
2,343
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
290,471
|
294,797
|
397,704
|
320,283
|
343,305
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
148,631
|
154,581
|
243,800
|
182,859
|
195,997
|
I. Nợ ngắn hạn
|
148,631
|
154,581
|
243,800
|
182,859
|
195,997
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
16,800
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
42,527
|
45,676
|
100,295
|
55,136
|
62,000
|
4. Người mua trả tiền trước
|
163
|
96
|
220
|
132
|
70
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,990
|
7,584
|
19,871
|
14,346
|
20,239
|
6. Phải trả người lao động
|
49,788
|
59,372
|
72,272
|
64,686
|
67,370
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
2,360
|
1,324
|
1,355
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,665
|
6,055
|
6,453
|
6,504
|
6,153
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
12,643
|
12,234
|
12,363
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
141,840
|
140,215
|
153,904
|
137,424
|
147,308
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
141,840
|
140,215
|
153,904
|
137,424
|
147,308
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
70,799
|
70,799
|
70,799
|
70,799
|
70,799
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,080
|
7,080
|
7,080
|
7,080
|
7,080
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
63,962
|
62,337
|
76,026
|
59,546
|
69,430
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44,498
|
23,156
|
13,296
|
28,367
|
38,810
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
290,471
|
294,797
|
397,704
|
320,283
|
343,305
|