I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
57,673
|
60,751
|
95,193
|
75,046
|
87,867
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
38,548
|
37,648
|
20,531
|
27,806
|
17,066
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38,758
|
23,871
|
22,652
|
25,575
|
29,974
|
- Các khoản dự phòng
|
49
|
15,145
|
-2,200
|
243
|
-12,443
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-20
|
-77
|
317
|
-1
|
-215
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-497
|
-1,291
|
-444
|
-230
|
-614
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
258
|
|
206
|
2,218
|
364
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
96,221
|
98,399
|
115,724
|
102,851
|
104,933
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,025
|
-14,918
|
-31,026
|
45,377
|
-20,061
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21,747
|
-32,193
|
-60,299
|
59,076
|
-5,578
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-44,001
|
13,559
|
67,933
|
-60,914
|
23,057
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
883
|
9
|
-890
|
-11
|
-1,708
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-258
|
|
-206
|
-2,218
|
-364
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19,194
|
-11,322
|
-6,912
|
-18,720
|
-14,899
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,238
|
2,192
|
0
|
51
|
91
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,542
|
-65,930
|
-39,505
|
-31,905
|
-22,907
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57,121
|
-10,204
|
44,819
|
93,585
|
62,564
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,063
|
-10,466
|
-28,495
|
-33,992
|
-39,541
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
3,764
|
0
|
|
206
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
-1,703
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
2,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
497
|
1,291
|
444
|
230
|
430
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,565
|
-5,411
|
-28,051
|
-33,763
|
-38,608
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,951
|
|
28,641
|
77,332
|
30,950
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,557
|
|
-11,841
|
-94,132
|
-30,950
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,779
|
-24,779
|
-31,859
|
-28,319
|
-26,195
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35,386
|
-24,779
|
-15,060
|
-45,119
|
-26,195
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,169
|
-40,394
|
1,708
|
14,704
|
-2,239
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,606
|
41,775
|
1,382
|
3,089
|
17,793
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41,775
|
1,382
|
3,089
|
17,793
|
15,554
|