TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
270,736
|
96,677
|
93,345
|
93,178
|
93,021
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,323
|
559
|
353
|
171
|
13
|
1. Tiền
|
2,323
|
559
|
353
|
171
|
13
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
198,610
|
26,322
|
23,197
|
23,197
|
23,197
|
1. Phải thu khách hàng
|
149,159
|
141,663
|
131,583
|
131,583
|
131,583
|
2. Trả trước cho người bán
|
61,887
|
64,181
|
64,181
|
64,181
|
64,181
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,840
|
2,415
|
2,432
|
2,432
|
2,432
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21,277
|
-181,937
|
-174,998
|
-174,998
|
-174,998
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
69,794
|
69,794
|
69,794
|
69,794
|
69,794
|
1. Hàng tồn kho
|
69,794
|
69,794
|
69,794
|
69,794
|
69,794
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10
|
2
|
2
|
16
|
17
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
2
|
2
|
16
|
17
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,767
|
7,793
|
2,097
|
2,037
|
1,977
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30,285
|
360
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,285
|
360
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
53,196
|
4,929
|
3,088
|
3,088
|
1,882
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,911
|
-4,569
|
-3,088
|
-3,088
|
-1,882
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
49
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-49
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
49
|
49
|
0
|
49
|
49
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49
|
-49
|
0
|
-49
|
-49
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9,000
|
5,250
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9,000
|
5,250
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,482
|
2,182
|
2,097
|
2,037
|
1,977
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,482
|
2,182
|
2,097
|
2,037
|
1,977
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
312,503
|
104,469
|
95,442
|
95,215
|
94,999
|
NGUỒN VỐN
|
0
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
250,263
|
217,820
|
216,427
|
231,353
|
244,344
|
I. Nợ ngắn hạn
|
244,053
|
217,820
|
216,427
|
231,353
|
244,344
|
1. Vay và nợ ngắn
|
151,658
|
106,078
|
99,687
|
99,687
|
99,111
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
35,722
|
23,213
|
10,583
|
10,597
|
10,534
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
250
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,939
|
16,939
|
16,939
|
16,939
|
16,939
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
36,170
|
69,843
|
85,034
|
99,946
|
113,516
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,389
|
322
|
3,009
|
3,009
|
3,069
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,210
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,210
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62,241
|
-113,351
|
-120,984
|
-136,138
|
-149,345
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62,241
|
-113,351
|
-120,984
|
-136,138
|
-149,345
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
144,000
|
144,000
|
144,000
|
144,000
|
144,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,023
|
2,023
|
2,023
|
2,023
|
2,023
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-83,782
|
-259,373
|
-267,007
|
-282,161
|
-295,368
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,175
|
1,175
|
1,175
|
1,175
|
1,175
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
312,503
|
104,469
|
95,442
|
95,215
|
94,999
|