Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
320
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Chi phí tài chính
|
22,083
|
16,037
|
15,191
|
14,912
|
13,570
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,910
|
16,037
|
15,191
|
14,912
|
13,570
|
Chi phí bán hàng
|
1
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,858
|
-3,529
|
-6,737
|
183
|
19
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-42,623
|
-12,506
|
-8,454
|
-15,094
|
-13,589
|
Thu nhập khác
|
0
|
1,434
|
1,030
|
|
441
|
Chi phí khác
|
6,838
|
596
|
209
|
60
|
59
|
Lợi nhuận khác
|
-6,838
|
838
|
820
|
-60
|
381
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-49,461
|
-11,668
|
-7,633
|
-15,154
|
-13,207
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-49,461
|
-11,668
|
-7,633
|
-15,154
|
-13,207
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-49,461
|
-11,668
|
-7,633
|
-15,154
|
-13,207
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|