単位: 1.000.000đ
  2018 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 320 1 0 0 1
Chi phí tài chính 22,083 16,037 15,191 14,912 13,570
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,910 16,037 15,191 14,912 13,570
Chi phí bán hàng 1 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,858 -3,529 -6,737 183 19
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -42,623 -12,506 -8,454 -15,094 -13,589
Thu nhập khác 0 1,434 1,030 441
Chi phí khác 6,838 596 209 60 59
Lợi nhuận khác -6,838 838 820 -60 381
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -49,461 -11,668 -7,633 -15,154 -13,207
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -49,461 -11,668 -7,633 -15,154 -13,207
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -49,461 -11,668 -7,633 -15,154 -13,207
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)