Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,294
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
9,294
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
20,621
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
-11,327
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
323
|
0
|
137
|
180
|
2
|
Chi phí tài chính
|
4,069
|
3,333
|
8,204
|
5,286
|
5,159
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,028
|
3,333
|
8,164
|
5,222
|
5,090
|
Chi phí bán hàng
|
91
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
525
|
261
|
425
|
218
|
158
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,689
|
-3,595
|
-8,493
|
-5,324
|
-5,315
|
Thu nhập khác
|
49,225
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
48,185
|
0
|
1
|
3,149
|
538
|
Lợi nhuận khác
|
1,041
|
0
|
-1
|
-3,149
|
-538
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,649
|
-3,595
|
-8,494
|
-8,473
|
-5,853
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,649
|
-3,595
|
-8,494
|
-8,473
|
-5,853
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-14,649
|
-3,595
|
-8,494
|
-8,473
|
-5,853
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|