単位: 1.000.000đ
  Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,294 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 9,294 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 20,621 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp -11,327 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 323 0 137 180 2
Chi phí tài chính 4,069 3,333 8,204 5,286 5,159
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,028 3,333 8,164 5,222 5,090
Chi phí bán hàng 91 0 1 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 525 261 425 218 158
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -15,689 -3,595 -8,493 -5,324 -5,315
Thu nhập khác 49,225 0 0 0 0
Chi phí khác 48,185 0 1 3,149 538
Lợi nhuận khác 1,041 0 -1 -3,149 -538
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -14,649 -3,595 -8,494 -8,473 -5,853
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -14,649 -3,595 -8,494 -8,473 -5,853
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -14,649 -3,595 -8,494 -8,473 -5,853
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)