I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-29,228
|
-22,049
|
-24,142
|
-15,709
|
-19,545
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16,923
|
21,022
|
21,315
|
10,886
|
15,660
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,362
|
2,240
|
4,195
|
4,190
|
4,159
|
- Các khoản dự phòng
|
-7,955
|
|
|
287
|
1,048
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
614
|
|
181
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-8
|
-1
|
-6
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
22,517
|
18,790
|
16,506
|
6,416
|
10,274
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-12,306
|
-1,027
|
-2,828
|
-4,822
|
-3,884
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,826
|
-1,611
|
1,402
|
-219
|
777
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,818
|
-9,549
|
13,910
|
2,511
|
7,470
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,662
|
7,070
|
-23,843
|
-7,842
|
-2,863
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-305
|
140
|
164
|
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,614
|
-864
|
-676
|
-833
|
-190
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,242
|
-5,842
|
-11,871
|
-11,205
|
1,308
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-769
|
|
|
|
-130
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-100
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
60
|
40
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
8
|
1
|
6
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-767
|
-32
|
41
|
6
|
-128
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,919
|
39,812
|
41,171
|
25,786
|
8,152
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23,034
|
-33,963
|
-25,478
|
-18,517
|
-9,067
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,885
|
5,849
|
15,693
|
7,268
|
-915
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-124
|
-25
|
3,863
|
-3,931
|
264
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
227
|
103
|
78
|
3,942
|
11
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
103
|
78
|
3,942
|
11
|
275
|