単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 29,802 40,838 29,185 22,675 13,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 103 78 3,942 11 275
1. Tiền 103 78 3,942 11 275
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 354 520 365 670 378
1. Phải thu khách hàng 0 0 0 500 55
2. Trả trước cho người bán 824 210 217 22 46
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 314 270 148 148 277
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -834 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 28,236 37,785 23,875 21,077 12,559
1. Hàng tồn kho 28,236 37,785 23,875 21,364 13,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -287 -1,335
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,109 2,454 1,003 918 444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 305 164 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 776 2,290 1,003 918 444
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 28 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 34,821 32,581 28,386 24,196 20,156
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33,761 32,581 28,386 24,196 20,156
1. Tài sản cố định hữu hình 33,761 32,581 28,386 24,196 20,156
- Nguyên giá 78,458 79,518 79,518 79,518 79,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,697 -46,937 -51,131 -55,321 -59,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 64,623 73,419 57,571 46,871 33,813
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 231,889 262,733 73,496 78,505 84,991
I. Nợ ngắn hạn 223,676 254,783 58,568 53,937 52,097
1. Vay và nợ ngắn 80,679 89,616 22,727 25,188 23,069
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 34,112 35,233 14,224 2,798 3,242
4. Người mua trả tiền trước 570 6,662 2,655 6,158 3,023
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85 58 13 7 10
6. Phải trả người lao động 416 301 227 314 151
7. Chi phí phải trả 107,787 122,888 18,695 19,445 22,588
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 26 26 26 26 14
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8,213 7,950 14,928 24,568 32,894
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 8,213 7,950 14,928 24,568 32,894
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -167,265 -189,314 -15,925 -31,634 -51,178
I. Vốn chủ sở hữu -167,265 -189,314 -15,925 -31,634 -51,178
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 96,355 96,355 293,886 293,886 293,886
2. Thặng dư vốn cổ phần 783 783 783 783 783
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -264,403 -286,452 -310,595 -326,303 -345,848
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 64,623 73,419 57,571 46,871 33,813