TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29,802
|
40,838
|
29,185
|
22,675
|
13,657
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
103
|
78
|
3,942
|
11
|
275
|
1. Tiền
|
103
|
78
|
3,942
|
11
|
275
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
354
|
520
|
365
|
670
|
378
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
500
|
55
|
2. Trả trước cho người bán
|
824
|
210
|
217
|
22
|
46
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
314
|
270
|
148
|
148
|
277
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-834
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28,236
|
37,785
|
23,875
|
21,077
|
12,559
|
1. Hàng tồn kho
|
28,236
|
37,785
|
23,875
|
21,364
|
13,894
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-287
|
-1,335
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,109
|
2,454
|
1,003
|
918
|
444
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
305
|
164
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
776
|
2,290
|
1,003
|
918
|
444
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
28
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
34,821
|
32,581
|
28,386
|
24,196
|
20,156
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33,761
|
32,581
|
28,386
|
24,196
|
20,156
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,761
|
32,581
|
28,386
|
24,196
|
20,156
|
- Nguyên giá
|
78,458
|
79,518
|
79,518
|
79,518
|
79,636
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,697
|
-46,937
|
-51,131
|
-55,321
|
-59,480
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
64,623
|
73,419
|
57,571
|
46,871
|
33,813
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
231,889
|
262,733
|
73,496
|
78,505
|
84,991
|
I. Nợ ngắn hạn
|
223,676
|
254,783
|
58,568
|
53,937
|
52,097
|
1. Vay và nợ ngắn
|
80,679
|
89,616
|
22,727
|
25,188
|
23,069
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
34,112
|
35,233
|
14,224
|
2,798
|
3,242
|
4. Người mua trả tiền trước
|
570
|
6,662
|
2,655
|
6,158
|
3,023
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
85
|
58
|
13
|
7
|
10
|
6. Phải trả người lao động
|
416
|
301
|
227
|
314
|
151
|
7. Chi phí phải trả
|
107,787
|
122,888
|
18,695
|
19,445
|
22,588
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26
|
26
|
26
|
26
|
14
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,213
|
7,950
|
14,928
|
24,568
|
32,894
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,213
|
7,950
|
14,928
|
24,568
|
32,894
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-167,265
|
-189,314
|
-15,925
|
-31,634
|
-51,178
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-167,265
|
-189,314
|
-15,925
|
-31,634
|
-51,178
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
96,355
|
96,355
|
293,886
|
293,886
|
293,886
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
783
|
783
|
783
|
783
|
783
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-264,403
|
-286,452
|
-310,595
|
-326,303
|
-345,848
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
64,623
|
73,419
|
57,571
|
46,871
|
33,813
|