TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22,962
|
21,682
|
17,123
|
33,356
|
14,991
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11
|
214
|
511
|
60
|
275
|
1. Tiền
|
11
|
214
|
511
|
60
|
275
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
670
|
794
|
769
|
636
|
378
|
1. Phải thu khách hàng
|
500
|
573
|
573
|
573
|
55
|
2. Trả trước cho người bán
|
22
|
93
|
22
|
61
|
46
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
148
|
128
|
175
|
2
|
277
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21,364
|
19,843
|
15,339
|
30,885
|
13,894
|
1. Hàng tồn kho
|
21,364
|
20,130
|
15,339
|
30,885
|
13,894
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-287
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
918
|
832
|
504
|
1,775
|
444
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
918
|
832
|
504
|
1,775
|
444
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
24,196
|
23,151
|
22,108
|
21,073
|
20,156
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24,196
|
23,151
|
22,108
|
21,073
|
20,156
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,196
|
23,151
|
22,108
|
21,073
|
20,156
|
- Nguyên giá
|
79,518
|
79,518
|
79,518
|
79,518
|
79,636
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55,321
|
-56,366
|
-57,410
|
-58,444
|
-59,480
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
47,158
|
44,833
|
39,231
|
54,430
|
35,147
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
78,508
|
80,497
|
81,151
|
100,260
|
85,003
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53,937
|
50,172
|
50,254
|
67,264
|
52,108
|
1. Vay và nợ ngắn
|
25,188
|
23,290
|
23,416
|
23,249
|
23,069
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,798
|
2,326
|
2,605
|
18,367
|
3,242
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,158
|
4,042
|
2,267
|
2,921
|
3,023
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7
|
0
|
9
|
0
|
10
|
6. Phải trả người lao động
|
314
|
82
|
161
|
94
|
151
|
7. Chi phí phải trả
|
19,445
|
20,123
|
21,769
|
22,257
|
22,588
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
309
|
0
|
376
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26
|
0
|
26
|
0
|
26
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24,571
|
30,326
|
30,897
|
32,996
|
32,894
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
24,571
|
30,326
|
30,897
|
32,996
|
32,894
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-31,350
|
-35,664
|
-41,920
|
-45,830
|
-49,855
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-31,350
|
-35,664
|
-41,920
|
-45,830
|
-49,855
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
293,886
|
293,886
|
293,886
|
293,886
|
293,886
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
783
|
783
|
783
|
783
|
783
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-326,019
|
-330,334
|
-336,589
|
-340,500
|
-344,525
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
47,158
|
44,833
|
39,231
|
54,430
|
35,147
|