単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21,682 17,123 33,356 14,991 14,323
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 214 511 60 275 271
1. Tiền 214 511 60 275 271
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 794 769 636 378 277
1. Phải thu khách hàng 573 573 573 55 55
2. Trả trước cho người bán 93 22 61 46 22
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 128 175 2 277 201
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 19,843 15,339 30,885 13,894 13,286
1. Hàng tồn kho 20,130 15,339 30,885 13,894 13,286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -287 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 832 504 1,775 444 489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 832 504 1,775 444 489
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,151 22,108 21,073 20,156 19,124
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23,151 22,108 21,073 20,156 19,124
1. Tài sản cố định hữu hình 23,151 22,108 21,073 20,156 19,124
- Nguyên giá 79,518 79,518 79,518 79,636 79,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,366 -57,410 -58,444 -59,480 -60,512
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 44,833 39,231 54,430 35,147 33,446
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 80,497 81,151 100,260 85,003 88,193
I. Nợ ngắn hạn 50,172 50,254 67,264 52,108 53,976
1. Vay và nợ ngắn 23,290 23,416 23,249 23,069 17,119
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,326 2,605 18,367 3,242 14,265
4. Người mua trả tiền trước 4,042 2,267 2,921 3,023 401
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 9 0 10 0
6. Phải trả người lao động 82 161 94 151 96
7. Chi phí phải trả 20,123 21,769 22,257 22,588 21,800
8. Phải trả nội bộ 309 0 376 0 295
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 26 0 26 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 30,326 30,897 32,996 32,894 34,217
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 30,326 30,897 32,996 32,894 34,217
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -35,664 -41,920 -45,830 -49,855 -54,747
I. Vốn chủ sở hữu -35,664 -41,920 -45,830 -49,855 -54,747
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 293,886 293,886 293,886 293,886 293,886
2. Thặng dư vốn cổ phần 783 783 783 783 783
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -330,334 -336,589 -340,500 -344,525 -349,416
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 44,833 39,231 54,430 35,147 33,446