I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,498
|
1,552
|
307
|
654
|
3,835
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,067
|
-2,735
|
2,328
|
-81
|
-127
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-350
|
-388
|
-245
|
-288
|
-287
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-334
|
-8
|
-334
|
-45
|
-193
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
107
|
|
2
|
|
4
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-780
|
-475
|
-602
|
-841
|
-740
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
75
|
-2,055
|
1,456
|
-600
|
2,493
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-118
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
1
|
1
|
-118
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,165
|
6,130
|
622
|
950
|
453
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,658
|
-3,872
|
-1,781
|
-801
|
-2,613
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-493
|
2,258
|
-1,159
|
149
|
-2,160
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-418
|
203
|
298
|
-451
|
215
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
429
|
11
|
214
|
511
|
60
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11
|
214
|
511
|
60
|
275
|