単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,316 17,290 20,900 15,500
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 4,316 17,290 20,900 15,500
Giá vốn hàng bán 5,856 1,021 18,377 21,656 16,360
Lợi nhuận gộp -1,540 -1,021 -1,087 -756 -860
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 0 0 0
Chi phí tài chính 3,737 2,316 2,405 2,285 2,348
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,625 2,271 2,339 2,247 2,164
Chi phí bán hàng 225 54 48 100 158
Chi phí quản lý doanh nghiệp 654 520 485 428 683
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,156 -3,910 -4,025 -3,568 -4,050
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,156 -3,910 -4,025 -3,568 -4,050
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,156 -3,910 -4,025 -3,568 -4,050
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,156 -3,910 -4,025 -3,568 -4,050
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)