単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,636 1,014 4,316 17,290
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 1,636 1,014 4,316 17,290
Giá vốn hàng bán 3,069 2,386 5,856 1,021 18,377
Lợi nhuận gộp -1,433 -1,372 -1,540 -1,021 -1,087
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 1 0
Chi phí tài chính 2,359 2,288 3,737 2,316 2,405
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,093 2,100 3,625 2,271 2,339
Chi phí bán hàng 40 225 54 48
Chi phí quản lý doanh nghiệp 701 371 654 520 485
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,533 -4,030 -6,156 -3,910 -4,025
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,533 -4,030 -6,156 -3,910 -4,025
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,533 -4,030 -6,156 -3,910 -4,025
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,533 -4,030 -6,156 -3,910 -4,025
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)