Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,636
|
1,014
|
4,316
|
|
17,290
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,636
|
1,014
|
4,316
|
|
17,290
|
Giá vốn hàng bán
|
3,069
|
2,386
|
5,856
|
1,021
|
18,377
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,433
|
-1,372
|
-1,540
|
-1,021
|
-1,087
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Chi phí tài chính
|
2,359
|
2,288
|
3,737
|
2,316
|
2,405
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,093
|
2,100
|
3,625
|
2,271
|
2,339
|
Chi phí bán hàng
|
40
|
|
225
|
54
|
48
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
701
|
371
|
654
|
520
|
485
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,533
|
-4,030
|
-6,156
|
-3,910
|
-4,025
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
|
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,533
|
-4,030
|
-6,156
|
-3,910
|
-4,025
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,533
|
-4,030
|
-6,156
|
-3,910
|
-4,025
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,533
|
-4,030
|
-6,156
|
-3,910
|
-4,025
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|