単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,290 20,900 15,500 51,750
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 17,290 20,900 15,500 51,750
Giá vốn hàng bán 1,021 18,377 21,656 16,360 50,766
Lợi nhuận gộp -1,021 -1,087 -756 -860 984
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 0 0 0
Chi phí tài chính 2,316 2,405 2,285 2,348 2,209
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,271 2,339 2,247 2,164 2,209
Chi phí bán hàng 54 48 100 158 61
Chi phí quản lý doanh nghiệp 520 485 428 683 467
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,910 -4,025 -3,568 -4,050 -1,753
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,910 -4,025 -3,568 -4,050 -1,753
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,910 -4,025 -3,568 -4,050 -1,753
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,910 -4,025 -3,568 -4,050 -1,753
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)