単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 47,262 55,992 56,834 63,821 76,622
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,967 26,446 28,684 47,223 64,973
1. Tiền 10,967 13,446 15,684 18,223 16,863
2. Các khoản tương đương tiền 7,000 13,000 13,000 29,000 48,110
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000 7,000 7,000 7,000 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,697 19,807 18,583 7,007 8,896
1. Phải thu khách hàng 8,303 7,714 6,185 4,626 6,513
2. Trả trước cho người bán 135 21 21 121 134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,259 2,073 2,378 2,261 2,249
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,387 2,450 2,387 2,387 2,387
1. Hàng tồn kho 2,387 2,450 2,387 2,387 2,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 211 290 179 203 366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 211 290 179 203 366
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 213,529 208,493 204,309 199,894 195,763
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32,789 29,749 26,792 23,940 21,170
1. Tài sản cố định hữu hình 32,789 29,649 26,702 23,860 21,099
- Nguyên giá 153,457 153,457 153,457 153,457 153,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,668 -123,807 -126,755 -129,597 -132,358
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 100 90 81 71
- Nguyên giá 1,121 1,225 1,225 1,225 1,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,121 -1,125 -1,134 -1,144 -1,154
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68,715 67,594 67,261 66,561 65,942
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 70,000 70,000 70,000 70,000 70,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,285 -2,406 -2,739 -3,439 -4,058
V. Tổng tài sản dài hạn khác 112,025 111,150 110,256 109,392 108,503
1. Chi phí trả trước dài hạn 112,025 111,150 110,256 109,392 108,503
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 260,792 264,486 261,142 263,715 272,385
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,729 22,121 18,042 16,477 21,646
I. Nợ ngắn hạn 21,074 21,467 17,387 15,822 20,991
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,019 3,365 3,254 2,355 3,418
4. Người mua trả tiền trước 51 50 80 101 72
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,294 1,063 1,020 1,045 1,213
6. Phải trả người lao động 7,275 8,569 3,770 4,038 4,226
7. Chi phí phải trả 6,676 5,393 7,000 6,331 10,939
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,420 2,816 606 541 672
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 655 655 655 655 655
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 655 655 655 655 655
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 239,063 242,364 243,101 247,238 250,739
I. Vốn chủ sở hữu 239,063 242,364 243,101 247,238 250,739
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 121,200 121,200 121,200 121,200 121,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 104,925 104,925 107,078 107,078 107,078
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,937 16,239 14,822 18,960 22,461
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 339 211 1,658 1,411 451
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 260,792 264,486 261,142 263,715 272,385