単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 35,185 47,262 55,992 56,834 63,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,881 17,967 26,446 28,684 47,223
1. Tiền 4,881 10,967 13,446 15,684 18,223
2. Các khoản tương đương tiền 11,000 7,000 13,000 13,000 29,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 7,000 7,000 7,000 7,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,734 19,697 19,807 18,583 7,007
1. Phải thu khách hàng 6,083 8,303 7,714 6,185 4,626
2. Trả trước cho người bán 21 135 21 21 121
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 630 1,259 2,073 2,378 2,261
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,391 2,387 2,450 2,387 2,387
1. Hàng tồn kho 2,391 2,387 2,450 2,387 2,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 179 211 290 179 203
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 179 211 290 179 203
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 217,843 213,529 208,493 204,309 199,894
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36,172 32,789 29,749 26,792 23,940
1. Tài sản cố định hữu hình 36,172 32,789 29,649 26,702 23,860
- Nguyên giá 153,457 153,457 153,457 153,457 153,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,284 -120,668 -123,807 -126,755 -129,597
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 100 90 81
- Nguyên giá 1,121 1,121 1,225 1,225 1,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,121 -1,121 -1,125 -1,134 -1,144
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68,853 68,715 67,594 67,261 66,561
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 70,000 70,000 70,000 70,000 70,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,147 -1,285 -2,406 -2,739 -3,439
V. Tổng tài sản dài hạn khác 112,817 112,025 111,150 110,256 109,392
1. Chi phí trả trước dài hạn 112,817 112,025 111,150 110,256 109,392
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 253,027 260,792 264,486 261,142 263,715
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19,214 21,729 22,121 18,042 16,477
I. Nợ ngắn hạn 18,559 21,074 21,467 17,387 15,822
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,827 4,019 3,365 3,254 2,355
4. Người mua trả tiền trước 53 51 50 80 101
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,275 1,294 1,063 1,020 1,045
6. Phải trả người lao động 5,039 7,275 8,569 3,770 4,038
7. Chi phí phải trả 5,773 6,676 5,393 7,000 6,331
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 701 1,420 2,816 606 541
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 655 655 655 655 655
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 655 655 655 655 655
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 233,813 239,063 242,364 243,101 247,238
I. Vốn chủ sở hữu 233,813 239,063 242,364 243,101 247,238
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 121,200 121,200 121,200 121,200 121,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 104,925 104,925 104,925 107,078 107,078
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,688 12,937 16,239 14,822 18,960
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 892 339 211 1,658 1,411
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 253,027 260,792 264,486 261,142 263,715