単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 59,474 38,797 35,185 47,262 55,992
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,520 22,772 15,881 17,967 26,446
1. Tiền 8,020 3,272 4,881 10,967 13,446
2. Các khoản tương đương tiền 35,500 19,500 11,000 7,000 13,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 7,000 7,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,597 13,489 16,734 19,697 19,807
1. Phải thu khách hàng 1,140 2,628 6,083 8,303 7,714
2. Trả trước cho người bán 1,068 21 21 135 21
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 389 841 630 1,259 2,073
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3,095 2,387 2,391 2,387 2,450
1. Hàng tồn kho 3,095 2,387 2,391 2,387 2,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 261 148 179 211 290
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 261 148 179 211 290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 207,953 224,122 217,843 213,529 208,493
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43,799 41,301 36,172 32,789 29,749
1. Tài sản cố định hữu hình 43,799 41,301 36,172 32,789 29,649
- Nguyên giá 153,395 154,876 153,457 153,457 153,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,595 -113,576 -117,284 -120,668 -123,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 100
- Nguyên giá 1,121 1,121 1,121 1,121 1,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,121 -1,121 -1,121 -1,121 -1,125
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 49,537 69,130 68,853 68,715 67,594
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 50,000 70,000 70,000 70,000 70,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -463 -870 -1,147 -1,285 -2,406
V. Tổng tài sản dài hạn khác 114,617 113,691 112,817 112,025 111,150
1. Chi phí trả trước dài hạn 114,617 113,691 112,817 112,025 111,150
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 267,427 262,919 253,027 260,792 264,486
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24,792 34,014 19,214 21,729 22,121
I. Nợ ngắn hạn 24,792 33,359 18,559 21,074 21,467
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,553 5,984 4,827 4,019 3,365
4. Người mua trả tiền trước 72 59 53 51 50
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,444 1,239 1,275 1,294 1,063
6. Phải trả người lao động 9,091 3,690 5,039 7,275 8,569
7. Chi phí phải trả 6,898 5,191 5,773 6,676 5,393
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 852 15,542 701 1,420 2,816
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 655 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 655 655 655 655
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 655 655 655 655
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 242,635 228,905 233,813 239,063 242,364
I. Vốn chủ sở hữu 242,635 228,905 233,813 239,063 242,364
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 121,200 121,200 121,200 121,200 121,200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 104,804 104,925 104,925 104,925 104,925
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,631 2,780 7,688 12,937 16,239
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 226 1,656 892 339 211
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 267,427 262,919 253,027 260,792 264,486