単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,988 38,192 42,907 43,256 36,602
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 34,988 38,192 42,907 43,256 36,602
Giá vốn hàng bán 20,866 22,413 24,761 26,243 22,770
Lợi nhuận gộp 14,122 15,779 18,146 17,013 13,832
Doanh thu hoạt động tài chính 172 461 319 344 313
Chi phí tài chính 406 277 141 1,121 333
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 9,157 9,440 10,594 11,047 9,005
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,802 1,181 1,963 1,396 1,713
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,927 5,341 5,767 3,792 3,095
Thu nhập khác 931 -665
Chi phí khác 708 -706 5
Lợi nhuận khác 223 41 -5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,150 5,382 5,767 3,792 3,090
Chi phí thuế TNDN hiện hành 371 474 518 490 387
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 371 474 518 490 387
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,780 4,908 5,250 3,302 2,702
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,780 4,908 5,250 3,302 2,702
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)