単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42,907 43,256 36,602 38,367 39,957
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 42,907 43,256 36,602 38,367 39,957
Giá vốn hàng bán 24,761 26,243 22,770 20,941 22,167
Lợi nhuận gộp 18,146 17,013 13,832 17,427 17,790
Doanh thu hoạt động tài chính 319 344 313 378 452
Chi phí tài chính 141 1,121 333 700 619
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 10,594 11,047 9,005 11,053 11,989
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,963 1,396 1,713 1,428 1,649
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,767 3,792 3,095 4,624 3,986
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 5 11 0
Lợi nhuận khác -5 -11 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,767 3,792 3,090 4,613 3,986
Chi phí thuế TNDN hiện hành 518 490 387 475 485
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 518 490 387 475 485
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,250 3,302 2,702 4,138 3,501
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,250 3,302 2,702 4,138 3,501
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)