Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
189,069
|
162,658
|
168,328
|
172,274
|
159,343
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
189,069
|
162,658
|
168,328
|
172,274
|
159,343
|
Giá vốn hàng bán
|
110,873
|
108,237
|
107,260
|
102,671
|
94,284
|
Lợi nhuận gộp
|
78,196
|
54,421
|
61,068
|
69,603
|
65,059
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
739
|
620
|
1,288
|
2,244
|
1,295
|
Chi phí tài chính
|
5,189
|
162
|
0
|
512
|
1,946
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,189
|
162
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
23,508
|
25,066
|
38,940
|
45,933
|
40,238
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,132
|
3,835
|
5,234
|
6,748
|
6,343
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,106
|
25,978
|
18,182
|
18,654
|
17,828
|
Thu nhập khác
|
423
|
128
|
6,833
|
159
|
266
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
6,535
|
220
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
423
|
128
|
298
|
-61
|
264
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
42,528
|
26,106
|
18,481
|
18,593
|
18,092
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
1,632
|
1,832
|
1,962
|
1,853
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
1,632
|
1,832
|
1,962
|
1,853
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
42,528
|
24,475
|
16,648
|
16,631
|
16,239
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
42,528
|
24,475
|
16,648
|
16,631
|
16,239
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|