単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 189,069 162,658 168,328 172,274 159,343
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 189,069 162,658 168,328 172,274 159,343
Giá vốn hàng bán 110,873 108,237 107,260 102,671 94,284
Lợi nhuận gộp 78,196 54,421 61,068 69,603 65,059
Doanh thu hoạt động tài chính 739 620 1,288 2,244 1,295
Chi phí tài chính 5,189 162 0 512 1,946
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,189 162 0 0 0
Chi phí bán hàng 23,508 25,066 38,940 45,933 40,238
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,132 3,835 5,234 6,748 6,343
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 42,106 25,978 18,182 18,654 17,828
Thu nhập khác 423 128 6,833 159 266
Chi phí khác 0 0 6,535 220 2
Lợi nhuận khác 423 128 298 -61 264
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 42,528 26,106 18,481 18,593 18,092
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1,632 1,832 1,962 1,853
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 1,632 1,832 1,962 1,853
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 42,528 24,475 16,648 16,631 16,239
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 42,528 24,475 16,648 16,631 16,239
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)