I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
42,528
|
26,106
|
18,481
|
18,593
|
16,286
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,853
|
22,336
|
22,013
|
14,900
|
12,785
|
- Khấu hao TSCĐ
|
27,875
|
22,350
|
21,537
|
17,255
|
14,215
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
200
|
-175
|
475
|
-2,355
|
-1,430
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,777
|
162
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72,381
|
48,443
|
40,493
|
33,493
|
29,071
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14,271
|
8,550
|
-42,571
|
9,236
|
-11,672
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6
|
112
|
-3,058
|
111
|
645
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,542
|
-17,338
|
-3,256
|
27,000
|
-12,998
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,961
|
3,948
|
2,088
|
4,087
|
3,439
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,360
|
-665
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,376
|
-1,587
|
1,913
|
47
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,313
|
1,905
|
16,345
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,125
|
-5,043
|
-4,561
|
-2,328
|
128
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
99,989
|
38,536
|
3,894
|
73,511
|
8,661
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,161
|
0
|
0
|
0
|
100
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
402
|
80
|
-2,765
|
111
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-13,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-50,000
|
-20,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
656
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
83
|
620
|
1,288
|
2,244
|
1,430
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,020
|
700
|
-1,476
|
-47,645
|
-31,470
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-81,204
|
-15,237
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,893
|
-20,236
|
-5,977
|
-11,985
|
-265
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-93,098
|
-35,473
|
-5,977
|
-11,985
|
-265
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
872
|
3,763
|
-3,559
|
13,881
|
-23,075
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,564
|
29,436
|
33,199
|
29,639
|
43,520
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,436
|
33,199
|
29,639
|
43,520
|
20,446
|