単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 27,804 36,007 37,072 42,811 44,330
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,881 8,122 7,023 18,291 21,563
1. Tiền 781 2,522 548 771 796
2. Các khoản tương đương tiền 1,100 5,600 6,475 17,520 20,767
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,000 18,240 22,840 17,470 16,270
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,830 4,716 3,112 1,672 2,478
1. Phải thu khách hàng 1,471 2,676 860 732 737
2. Trả trước cho người bán 2,958 1,496 1,306 468 580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,479 622 1,024 720 1,402
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -78 -78 -78 -248 -242
IV. Tổng hàng tồn kho 2,776 3,418 3,923 4,325 3,821
1. Hàng tồn kho 2,776 3,418 3,923 4,325 3,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 317 1,511 173 1,053 198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29 1,459 90 969 55
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 93 0 0 0 60
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 194 53 83 83 83
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 167,047 164,230 161,784 160,936 162,751
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 162,866 160,249 157,679 155,665 157,732
1. Tài sản cố định hữu hình 162,093 159,528 157,012 155,050 157,170
- Nguyên giá 452,345 452,668 452,974 453,878 458,757
- Giá trị hao mòn lũy kế -290,252 -293,140 -295,962 -298,828 -301,587
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 773 720 667 614 562
- Nguyên giá 1,692 1,692 1,692 1,692 1,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -919 -972 -1,025 -1,078 -1,131
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,572 3,480 3,552 4,145 4,592
1. Chi phí trả trước dài hạn 735 651 744 1,346 1,803
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 2,838 2,829 2,808 2,800 2,789
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 194,851 200,237 198,855 203,746 207,081
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,653 6,065 5,741 8,121 9,136
I. Nợ ngắn hạn 3,653 6,065 5,741 8,121 9,136
1. Vay và nợ ngắn 550 550 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 998 1,355 1,458 1,968 2,411
4. Người mua trả tiền trước 10 2 38 0 6
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,754 1,567 2,580 3,307 3,769
6. Phải trả người lao động 214 1,414 148 171 129
7. Chi phí phải trả 62 811 1,137 2,157 2,476
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 65 364 159 335 267
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 191,197 194,172 193,114 195,626 197,945
I. Vốn chủ sở hữu 191,197 194,172 193,114 195,626 197,945
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180,000 180,000 180,000 180,000 180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,940 3,940 3,940 3,940 3,940
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 375 375 375 375 375
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,882 9,857 8,799 11,310 13,630
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 1 221 182 77
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 194,851 200,237 198,855 203,746 207,081