TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37,072
|
42,811
|
44,330
|
44,091
|
39,564
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,023
|
18,291
|
21,563
|
31,925
|
33,439
|
1. Tiền
|
548
|
771
|
796
|
3,335
|
2,139
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,475
|
17,520
|
20,767
|
28,590
|
31,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22,840
|
17,470
|
16,270
|
5,900
|
500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,112
|
1,672
|
2,478
|
1,918
|
1,470
|
1. Phải thu khách hàng
|
860
|
732
|
737
|
723
|
664
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,306
|
468
|
580
|
707
|
695
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,024
|
720
|
1,402
|
728
|
351
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-78
|
-248
|
-242
|
-242
|
-239
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,923
|
4,325
|
3,821
|
3,344
|
3,941
|
1. Hàng tồn kho
|
3,923
|
4,325
|
3,821
|
3,344
|
3,941
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
173
|
1,053
|
198
|
1,005
|
213
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
90
|
969
|
55
|
759
|
125
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
60
|
163
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
83
|
83
|
83
|
83
|
88
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
161,784
|
160,936
|
162,751
|
164,855
|
164,750
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
157,679
|
155,665
|
157,732
|
159,841
|
158,235
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
157,012
|
155,050
|
157,170
|
159,332
|
157,779
|
- Nguyên giá
|
452,974
|
453,878
|
458,757
|
463,907
|
465,419
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-295,962
|
-298,828
|
-301,587
|
-304,575
|
-307,639
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
667
|
614
|
562
|
509
|
456
|
- Nguyên giá
|
1,692
|
1,692
|
1,692
|
1,692
|
1,692
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,025
|
-1,078
|
-1,131
|
-1,184
|
-1,237
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,552
|
4,145
|
4,592
|
4,970
|
5,106
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
744
|
1,346
|
1,803
|
2,189
|
2,333
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,808
|
2,800
|
2,789
|
2,781
|
2,773
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
198,855
|
203,746
|
207,081
|
208,947
|
204,314
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,741
|
8,121
|
9,136
|
7,742
|
9,206
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,741
|
8,121
|
9,136
|
7,742
|
9,206
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,458
|
1,968
|
2,411
|
3,294
|
3,253
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38
|
0
|
6
|
190
|
6
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,580
|
3,307
|
3,769
|
1,407
|
2,242
|
6. Phải trả người lao động
|
148
|
171
|
129
|
834
|
770
|
7. Chi phí phải trả
|
1,137
|
2,157
|
2,476
|
1,637
|
1,158
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
159
|
335
|
267
|
344
|
59
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
193,114
|
195,626
|
197,945
|
201,205
|
195,109
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
193,114
|
195,626
|
197,945
|
201,205
|
195,109
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,940
|
3,940
|
3,940
|
3,940
|
3,940
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
375
|
375
|
375
|
375
|
3,116
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,799
|
11,310
|
13,630
|
16,889
|
8,052
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
221
|
182
|
77
|
35
|
1,718
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
198,855
|
203,746
|
207,081
|
208,947
|
204,314
|