単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,247 16,730 17,926 20,004 17,171
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 17,247 16,730 17,926 20,004 17,171
Giá vốn hàng bán 11,657 11,696 11,800 12,708 11,279
Lợi nhuận gộp 5,590 5,034 6,127 7,296 5,892
Doanh thu hoạt động tài chính 314 380 381 398 339
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,147 1,234 1,166 958 1,083
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,719 2,002 1,689 1,747 1,930
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,039 2,178 3,652 4,989 3,219
Thu nhập khác 146 760 345 1,118 148
Chi phí khác 6 5 0 0
Lợi nhuận khác 139 755 345 1,118 148
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,178 2,934 3,997 6,107 3,367
Chi phí thuế TNDN hiện hành 667 614 813 1,239 684
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 667 614 813 1,239 684
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,511 2,319 3,184 4,868 2,683
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,511 2,319 3,184 4,868 2,683
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)