Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15,232
|
17,750
|
20,107
|
17,247
|
16,730
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
15,232
|
17,750
|
20,107
|
17,247
|
16,730
|
Giá vốn hàng bán
|
11,505
|
12,151
|
12,109
|
11,657
|
11,696
|
Lợi nhuận gộp
|
3,727
|
5,598
|
7,998
|
5,590
|
5,034
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
439
|
310
|
271
|
314
|
380
|
Chi phí tài chính
|
1
|
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,222
|
1,012
|
1,075
|
1,147
|
1,234
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,844
|
1,529
|
1,636
|
1,719
|
2,002
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,098
|
3,366
|
5,558
|
3,039
|
2,178
|
Thu nhập khác
|
1,159
|
368
|
163
|
146
|
760
|
Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
6
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
1,159
|
368
|
163
|
139
|
755
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,257
|
3,735
|
5,722
|
3,178
|
2,934
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
463
|
760
|
1,161
|
667
|
614
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
463
|
760
|
1,161
|
667
|
614
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,794
|
2,975
|
4,561
|
2,511
|
2,319
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,794
|
2,975
|
4,561
|
2,511
|
2,319
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|