単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,232 17,750 20,107 17,247 16,730
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 15,232 17,750 20,107 17,247 16,730
Giá vốn hàng bán 11,505 12,151 12,109 11,657 11,696
Lợi nhuận gộp 3,727 5,598 7,998 5,590 5,034
Doanh thu hoạt động tài chính 439 310 271 314 380
Chi phí tài chính 1 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 1,222 1,012 1,075 1,147 1,234
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,844 1,529 1,636 1,719 2,002
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,098 3,366 5,558 3,039 2,178
Thu nhập khác 1,159 368 163 146 760
Chi phí khác 0 0 6 5
Lợi nhuận khác 1,159 368 163 139 755
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,257 3,735 5,722 3,178 2,934
Chi phí thuế TNDN hiện hành 463 760 1,161 667 614
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 463 760 1,161 667 614
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,794 2,975 4,561 2,511 2,319
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,794 2,975 4,561 2,511 2,319
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)