単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 113,728 103,207 1,863,153 2,766,889 2,814,721
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 113,728 103,207 1,863,153 2,766,889 2,814,721
Giá vốn hàng bán 106,641 90,197 1,740,099 2,546,369 2,576,415
Lợi nhuận gộp 7,087 13,010 123,054 220,520 238,306
Doanh thu hoạt động tài chính 363 18 11,546 355 2,322
Chi phí tài chính 4,359 1,939 17,536 58,442 52,853
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,350 1,939 17,443 57,756 52,214
Chi phí bán hàng 783 327 59,358 91,377 84,418
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,509 4,332 40,866 75,380 84,828
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 800 6,430 16,841 -1,139 19,601
Thu nhập khác 7,840 1,589 9,125 1,397 7,624
Chi phí khác 4,039 951 1,571 61 2,613
Lợi nhuận khác 3,802 638 7,554 1,336 5,011
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 3,185 1,071
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,601 7,068 24,395 197 24,612
Chi phí thuế TNDN hiện hành 740 990 11,208 5,474 7,821
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -8,648 -5,457 -2,183
Chi phí thuế TNDN 740 990 2,560 17 5,638
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,861 6,078 21,835 180 18,974
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 1,844 -4,818 1,508
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,861 6,078 19,991 4,998 17,466
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)