単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 104,171 24,124 974,266 793,177 757,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,542 117 57,698 90,476 46,710
1. Tiền 1,542 117 57,698 90,476 46,710
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 95,295 22,290 488,095 464,862 408,961
1. Phải thu khách hàng 88,195 6,114 217,879 110,369 148,831
2. Trả trước cho người bán 6,755 243 4,271 5,370 1,453
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 406 15,956 188,823 172,786 249,995
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61 -61 -470 -529 -529
IV. Tổng hàng tồn kho 6,678 1,710 395,665 223,669 288,666
1. Hàng tồn kho 6,678 1,710 396,807 224,811 289,808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1,142 -1,142 -1,142
V. Tài sản ngắn hạn khác 656 6 32,808 14,171 13,513
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 656 6 6,545 5,921 7,830
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 26,254 8,208 5,443
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 9 42 239
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79,984 85,554 598,835 545,690 738,221
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 720 769 156,687
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 720 769 156,687
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,624 0 472,469 418,402 465,962
1. Tài sản cố định hữu hình 3,624 0 469,435 416,200 462,097
- Nguyên giá 9,519 228 663,415 621,405 695,242
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,895 -228 -193,981 -205,206 -233,145
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 1,626 1,160 3,214
- Nguyên giá 0 0 3,946 2,794 3,783
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -2,320 -1,635 -569
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 1,408 1,043 650
- Nguyên giá 0 0 12,226 12,277 12,314
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -10,818 -11,234 -11,664
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 76,360 85,340 65,672 68,936 74,337
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 15,558 18,822 27,223
3. Đầu tư dài hạn khác 76,360 11,760 50,114 50,114 47,114
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 73,580 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 214 38,821 33,300 29,071
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 214 38,821 33,300 29,071
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 13,261 11,877 10,493
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 184,155 109,678 1,573,101 1,338,867 1,496,070
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 111,129 31,226 1,110,562 876,043 1,018,716
I. Nợ ngắn hạn 85,771 6,755 960,354 696,252 843,283
1. Vay và nợ ngắn 6,536 0 699,883 547,947 711,261
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 73,713 2,129 40,218 47,062 43,798
4. Người mua trả tiền trước 6 1,989 117,501 50,094 30,646
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,476 1,027 23,675 9,288 11,376
6. Phải trả người lao động 0 1,314 50,332 19,644 26,478
7. Chi phí phải trả 40 279 22,864 16,629 12,855
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 17 5,169 4,892 6,159
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 25,359 24,472 150,208 179,791 175,434
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 6,975 8,342 8,820
4. Vay và nợ dài hạn 25,359 23,110 125,583 159,255 156,603
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 17,460 12,003 9,820
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 191 191 191
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 73,026 78,452 462,539 462,824 477,354
I. Vốn chủ sở hữu 73,026 78,452 462,539 462,824 477,354
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60,000 60,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 76,628 76,628 76,628
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,026 18,452 29,605 34,701 48,437
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 668 668 668
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 156,305 151,495 152,288
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 184,155 109,678 1,573,101 1,338,867 1,496,070