TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
855,570
|
1,011,905
|
919,548
|
794,757
|
860,166
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
114,570
|
155,099
|
46,676
|
71,094
|
96,432
|
1. Tiền
|
114,570
|
155,099
|
46,676
|
71,094
|
96,432
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
495,121
|
581,534
|
571,006
|
421,548
|
478,110
|
1. Phải thu khách hàng
|
122,231
|
200,836
|
154,913
|
147,249
|
188,958
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,885
|
2,863
|
1,456
|
2,997
|
11,097
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
182,965
|
191,824
|
231,226
|
263,307
|
253,126
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-529
|
-529
|
-529
|
-529
|
-529
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
234,869
|
267,482
|
288,618
|
290,633
|
275,004
|
1. Hàng tồn kho
|
236,011
|
268,624
|
289,760
|
291,775
|
276,403
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,142
|
-1,142
|
-1,142
|
-1,142
|
-1,400
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11,010
|
7,789
|
13,248
|
11,482
|
10,621
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,072
|
6,001
|
7,800
|
10,428
|
9,102
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,465
|
1,788
|
5,448
|
1,054
|
1,497
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
474
|
0
|
0
|
0
|
21
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
526,250
|
522,577
|
583,639
|
702,968
|
707,488
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
732
|
734
|
727
|
156,687
|
157,201
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
732
|
734
|
727
|
156,687
|
157,201
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
408,404
|
409,829
|
466,007
|
428,020
|
465,282
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
404,888
|
405,686
|
462,102
|
424,351
|
458,971
|
- Nguyên giá
|
614,757
|
628,110
|
695,242
|
667,127
|
734,662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-209,869
|
-222,424
|
-233,140
|
-242,776
|
-275,691
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,671
|
3,403
|
3,214
|
3,025
|
4,944
|
- Nguyên giá
|
2,787
|
3,783
|
3,783
|
3,783
|
6,177
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116
|
-380
|
-569
|
-758
|
-1,233
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
845
|
739
|
691
|
644
|
1,366
|
- Nguyên giá
|
12,291
|
12,291
|
12,376
|
12,444
|
14,052
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,447
|
-11,552
|
-11,685
|
-11,800
|
-12,686
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
69,072
|
69,306
|
75,670
|
77,013
|
28,418
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
18,958
|
19,192
|
28,556
|
29,899
|
28,418
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
50,114
|
50,114
|
47,114
|
47,114
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32,628
|
30,324
|
29,071
|
26,928
|
33,376
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32,628
|
30,324
|
29,071
|
26,928
|
33,376
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
11,185
|
10,839
|
10,493
|
10,147
|
14,862
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,381,820
|
1,534,483
|
1,503,187
|
1,497,725
|
1,567,654
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
916,099
|
1,058,380
|
1,021,955
|
1,017,415
|
1,125,458
|
I. Nợ ngắn hạn
|
744,832
|
890,507
|
839,150
|
769,116
|
837,476
|
1. Vay và nợ ngắn
|
628,510
|
731,547
|
702,727
|
633,177
|
643,361
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
28,390
|
53,180
|
43,930
|
62,794
|
73,133
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34,760
|
45,331
|
36,797
|
28,524
|
39,801
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,753
|
8,480
|
10,595
|
12,327
|
17,038
|
6. Phải trả người lao động
|
17,095
|
19,720
|
24,224
|
10,036
|
17,755
|
7. Chi phí phải trả
|
22,518
|
22,696
|
12,894
|
15,978
|
31,553
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,097
|
8,854
|
7,274
|
5,579
|
14,101
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
171,267
|
167,873
|
182,806
|
248,299
|
287,982
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
8,509
|
7,002
|
7,708
|
7,824
|
9,201
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
151,947
|
150,486
|
165,087
|
230,839
|
268,930
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10,620
|
10,194
|
9,820
|
9,446
|
9,661
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
191
|
191
|
191
|
191
|
191
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
465,720
|
476,103
|
481,232
|
480,310
|
442,196
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
465,720
|
476,103
|
481,232
|
480,310
|
442,196
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
76,628
|
76,628
|
76,628
|
76,628
|
76,628
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38,115
|
46,415
|
51,657
|
53,447
|
26,526
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
668
|
668
|
668
|
668
|
668
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
150,977
|
153,060
|
152,946
|
150,234
|
139,042
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,381,820
|
1,534,483
|
1,503,187
|
1,497,725
|
1,567,654
|