単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 855,570 1,011,905 919,548 794,757 860,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114,570 155,099 46,676 71,094 96,432
1. Tiền 114,570 155,099 46,676 71,094 96,432
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 495,121 581,534 571,006 421,548 478,110
1. Phải thu khách hàng 122,231 200,836 154,913 147,249 188,958
2. Trả trước cho người bán 2,885 2,863 1,456 2,997 11,097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 182,965 191,824 231,226 263,307 253,126
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -529 -529 -529 -529 -529
IV. Tổng hàng tồn kho 234,869 267,482 288,618 290,633 275,004
1. Hàng tồn kho 236,011 268,624 289,760 291,775 276,403
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,142 -1,142 -1,142 -1,142 -1,400
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,010 7,789 13,248 11,482 10,621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,072 6,001 7,800 10,428 9,102
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,465 1,788 5,448 1,054 1,497
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 474 0 0 0 21
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 526,250 522,577 583,639 702,968 707,488
I. Các khoản phải thu dài hạn 732 734 727 156,687 157,201
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 732 734 727 156,687 157,201
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 408,404 409,829 466,007 428,020 465,282
1. Tài sản cố định hữu hình 404,888 405,686 462,102 424,351 458,971
- Nguyên giá 614,757 628,110 695,242 667,127 734,662
- Giá trị hao mòn lũy kế -209,869 -222,424 -233,140 -242,776 -275,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,671 3,403 3,214 3,025 4,944
- Nguyên giá 2,787 3,783 3,783 3,783 6,177
- Giá trị hao mòn lũy kế -116 -380 -569 -758 -1,233
3. Tài sản cố định vô hình 845 739 691 644 1,366
- Nguyên giá 12,291 12,291 12,376 12,444 14,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,447 -11,552 -11,685 -11,800 -12,686
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 69,072 69,306 75,670 77,013 28,418
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,958 19,192 28,556 29,899 28,418
3. Đầu tư dài hạn khác 50,114 50,114 47,114 47,114 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 32,628 30,324 29,071 26,928 33,376
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,628 30,324 29,071 26,928 33,376
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 11,185 10,839 10,493 10,147 14,862
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,381,820 1,534,483 1,503,187 1,497,725 1,567,654
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 916,099 1,058,380 1,021,955 1,017,415 1,125,458
I. Nợ ngắn hạn 744,832 890,507 839,150 769,116 837,476
1. Vay và nợ ngắn 628,510 731,547 702,727 633,177 643,361
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 28,390 53,180 43,930 62,794 73,133
4. Người mua trả tiền trước 34,760 45,331 36,797 28,524 39,801
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,753 8,480 10,595 12,327 17,038
6. Phải trả người lao động 17,095 19,720 24,224 10,036 17,755
7. Chi phí phải trả 22,518 22,696 12,894 15,978 31,553
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,097 8,854 7,274 5,579 14,101
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 171,267 167,873 182,806 248,299 287,982
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,509 7,002 7,708 7,824 9,201
4. Vay và nợ dài hạn 151,947 150,486 165,087 230,839 268,930
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,620 10,194 9,820 9,446 9,661
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 191 191 191 191 191
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 465,720 476,103 481,232 480,310 442,196
I. Vốn chủ sở hữu 465,720 476,103 481,232 480,310 442,196
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,628 76,628 76,628 76,628 76,628
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,115 46,415 51,657 53,447 26,526
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 668 668 668 668 668
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 150,977 153,060 152,946 150,234 139,042
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,381,820 1,534,483 1,503,187 1,497,725 1,567,654