単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 794,798 818,302 855,570 1,011,905 919,548
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90,472 93,752 114,570 155,099 46,676
1. Tiền 90,472 92,912 114,570 155,099 46,676
2. Các khoản tương đương tiền 0 840 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 465,949 493,088 495,121 581,534 571,006
1. Phải thu khách hàng 111,356 102,697 122,231 200,836 154,913
2. Trả trước cho người bán 5,380 3,842 2,885 2,863 1,456
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 343,690 202,829 182,965 191,824 231,226
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -470 -529 -529 -529 -529
IV. Tổng hàng tồn kho 223,661 216,840 234,869 267,482 288,618
1. Hàng tồn kho 224,803 217,982 236,011 268,624 289,760
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,142 -1,142 -1,142 -1,142 -1,142
V. Tài sản ngắn hạn khác 14,716 14,623 11,010 7,789 13,248
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,510 7,611 7,072 6,001 7,800
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,207 7,011 3,465 1,788 5,448
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 474 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 544,846 524,129 526,250 522,577 583,639
I. Các khoản phải thu dài hạn 680 1,047 732 734 727
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 680 1,047 732 734 727
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 418,301 404,598 408,404 409,829 466,007
1. Tài sản cố định hữu hình 416,099 402,604 404,888 405,686 462,102
- Nguyên giá 621,540 602,274 614,757 628,110 695,242
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,441 -199,670 -209,869 -222,424 -233,140
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,160 1,056 2,671 3,403 3,214
- Nguyên giá 2,794 2,794 2,787 3,783 3,783
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,635 -1,738 -116 -380 -569
3. Tài sản cố định vô hình 1,043 938 845 739 691
- Nguyên giá 12,277 12,279 12,291 12,291 12,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,234 -11,341 -11,447 -11,552 -11,685
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68,857 68,920 69,072 69,306 75,670
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,743 18,806 18,958 19,192 28,556
3. Đầu tư dài hạn khác 50,114 50,114 50,114 50,114 47,114
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 32,724 32,633 32,628 30,324 29,071
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,724 32,633 32,628 30,324 29,071
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 11,877 11,531 11,185 10,839 10,493
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,339,644 1,342,431 1,381,820 1,534,483 1,503,187
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 876,925 879,680 916,099 1,058,380 1,021,955
I. Nợ ngắn hạn 690,212 698,033 744,832 890,507 839,150
1. Vay và nợ ngắn 539,129 578,167 628,510 731,547 702,727
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 47,402 33,297 28,390 53,180 43,930
4. Người mua trả tiền trước 50,351 37,403 34,760 45,331 36,797
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,147 8,534 7,753 8,480 10,595
6. Phải trả người lao động 19,737 12,691 17,095 19,720 24,224
7. Chi phí phải trả 16,978 21,220 22,518 22,696 12,894
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,770 6,028 5,097 8,854 7,274
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 186,714 181,647 171,267 167,873 182,806
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,437 7,456 8,509 7,002 7,708
4. Vay và nợ dài hạn 167,083 163,062 151,947 150,486 165,087
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,003 10,938 10,620 10,194 9,820
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 191 191 191 191 191
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 462,718 462,751 465,720 476,103 481,232
I. Vốn chủ sở hữu 462,718 462,751 465,720 476,103 481,232
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,628 76,628 76,628 76,628 76,628
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,603 35,502 38,115 46,415 51,657
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 668 668 668 668 668
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 151,487 150,621 150,977 153,060 152,946
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,339,644 1,342,431 1,381,820 1,534,483 1,503,187