I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,475
|
13,011
|
6,932
|
4,243
|
-12,717
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27,324
|
28,926
|
45,216
|
24,854
|
31,089
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,179
|
15,402
|
30,268
|
16,347
|
16,850
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-276
|
-297
|
873
|
-5,133
|
340
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12,421
|
13,255
|
14,075
|
13,639
|
13,899
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
566
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
31,799
|
41,938
|
52,148
|
29,097
|
18,372
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,350
|
-85,335
|
4,275
|
-8,886
|
46,096
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18,029
|
-32,614
|
-21,136
|
-1,967
|
71,841
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,553
|
90,745
|
-20,475
|
41,236
|
28,564
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
545
|
2,315
|
-546
|
-455
|
1,794
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12,393
|
-13,295
|
-16,906
|
-13,526
|
-13,898
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-260
|
-600
|
-621
|
-2,774
|
-1,486
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,566
|
3,155
|
-3,260
|
42,725
|
151,283
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32,786
|
-19,648
|
-88,540
|
-17,643
|
-63,005
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,118
|
-48,700
|
2,395
|
|
2,882
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,321
|
-2,287
|
-269
|
|
-7,852
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
3,316
|
2,870
|
688
|
3,458
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-9,280
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
4,800
|
|
47,742
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
65
|
-2,921
|
2,463
|
339
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32,976
|
-67,254
|
-90,944
|
-14,493
|
-16,436
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
570,053
|
777,500
|
922,770
|
570,248
|
544,891
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-530,690
|
-673,645
|
-936,539
|
-573,910
|
-626,126
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-134
|
774
|
-451
|
-186
|
-186
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-28,088
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
39,229
|
104,629
|
-14,219
|
-3,848
|
-109,509
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,818
|
40,530
|
-108,423
|
24,384
|
25,338
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
93,752
|
114,570
|
155,099
|
46,710
|
71,094
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
114,570
|
155,099
|
46,676
|
71,094
|
96,432
|