Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
590,253
|
797,435
|
864,362
|
593,958
|
515,059
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
590,253
|
797,435
|
864,362
|
593,958
|
515,059
|
Giá vốn hàng bán
|
530,968
|
731,083
|
796,697
|
545,100
|
469,009
|
Lợi nhuận gộp
|
59,285
|
66,351
|
67,665
|
48,858
|
46,051
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
62
|
-1,738
|
2,463
|
1,129
|
Chi phí tài chính
|
12,637
|
13,440
|
14,207
|
13,784
|
14,077
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,421
|
13,255
|
14,075
|
13,639
|
13,899
|
Chi phí bán hàng
|
20,479
|
21,635
|
23,596
|
16,355
|
19,609
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,948
|
21,309
|
21,833
|
19,736
|
24,310
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,385
|
10,263
|
6,992
|
4,122
|
-12,298
|
Thu nhập khác
|
163
|
3,336
|
703
|
132
|
127
|
Chi phí khác
|
73
|
588
|
763
|
10
|
547
|
Lợi nhuận khác
|
90
|
2,748
|
-60
|
122
|
-420
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
152
|
234
|
702
|
2,676
|
-1,481
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,475
|
13,011
|
6,932
|
4,243
|
-12,717
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,259
|
3,055
|
2,177
|
1,661
|
816
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-319
|
-426
|
-374
|
-373
|
-284
|
Chi phí thuế TNDN
|
940
|
2,629
|
1,803
|
1,288
|
532
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,535
|
10,382
|
5,129
|
2,956
|
-13,250
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
413
|
2,083
|
-114
|
-2,055
|
-6,328
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,122
|
8,300
|
5,243
|
5,010
|
-6,921
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|