Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
872,084
|
562,671
|
590,253
|
797,435
|
864,362
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
872,084
|
562,671
|
590,253
|
797,435
|
864,362
|
Giá vốn hàng bán
|
812,224
|
515,466
|
530,968
|
731,083
|
796,697
|
Lợi nhuận gộp
|
59,860
|
47,205
|
59,285
|
66,351
|
67,665
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
139
|
3,986
|
12
|
62
|
-1,738
|
Chi phí tài chính
|
12,482
|
12,569
|
12,637
|
13,440
|
14,207
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,277
|
12,463
|
12,421
|
13,255
|
14,075
|
Chi phí bán hàng
|
23,964
|
18,707
|
20,479
|
21,635
|
23,596
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,046
|
19,738
|
21,948
|
21,309
|
21,833
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,859
|
161
|
4,385
|
10,263
|
6,992
|
Thu nhập khác
|
746
|
808
|
163
|
3,336
|
703
|
Chi phí khác
|
26
|
776
|
73
|
588
|
763
|
Lợi nhuận khác
|
720
|
32
|
90
|
2,748
|
-60
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,352
|
-16
|
152
|
234
|
702
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,579
|
194
|
4,475
|
13,011
|
6,932
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,092
|
1,330
|
1,259
|
3,055
|
2,177
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-695
|
-1,064
|
-319
|
-426
|
-374
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,397
|
266
|
940
|
2,629
|
1,803
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,182
|
-72
|
3,535
|
10,382
|
5,129
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,340
|
-874
|
413
|
2,083
|
-114
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,842
|
802
|
3,122
|
8,300
|
5,243
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|