単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 872,084 562,671 590,253 797,435 864,362
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 872,084 562,671 590,253 797,435 864,362
Giá vốn hàng bán 812,224 515,466 530,968 731,083 796,697
Lợi nhuận gộp 59,860 47,205 59,285 66,351 67,665
Doanh thu hoạt động tài chính 139 3,986 12 62 -1,738
Chi phí tài chính 12,482 12,569 12,637 13,440 14,207
Trong đó: Chi phí lãi vay 12,277 12,463 12,421 13,255 14,075
Chi phí bán hàng 23,964 18,707 20,479 21,635 23,596
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,046 19,738 21,948 21,309 21,833
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,859 161 4,385 10,263 6,992
Thu nhập khác 746 808 163 3,336 703
Chi phí khác 26 776 73 588 763
Lợi nhuận khác 720 32 90 2,748 -60
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,352 -16 152 234 702
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,579 194 4,475 13,011 6,932
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,092 1,330 1,259 3,055 2,177
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -695 -1,064 -319 -426 -374
Chi phí thuế TNDN 1,397 266 940 2,629 1,803
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,182 -72 3,535 10,382 5,129
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,340 -874 413 2,083 -114
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,842 802 3,122 8,300 5,243
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)