単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 13,608,269 14,877,337 13,603,824 13,449,275 13,734,791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 244,043 734,366 496,253 388,531 268,157
1. Tiền 238,003 668,764 207,300 299,713 261,657
2. Các khoản tương đương tiền 6,040 65,602 288,953 88,818 6,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,399 70,461 43,770 15,706 14,117
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,645,643 11,538,122 10,672,617 10,669,825 11,012,402
1. Phải thu khách hàng 5,533,053 5,355,850 6,589,932 7,232,690 6,851,547
2. Trả trước cho người bán 290,793 373,798 492,855 1,085,691 1,149,113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,132,711 1,384,813 1,870,909 1,678,210 2,391,412
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -402,894 -369,227 -2,059,046 -2,476,508 -1,897,076
IV. Tổng hàng tồn kho 2,498,252 2,392,129 2,217,966 2,278,108 2,357,127
1. Hàng tồn kho 2,525,893 2,419,452 2,273,890 2,333,547 2,396,702
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,640 -27,322 -55,924 -55,439 -39,575
V. Tài sản ngắn hạn khác 205,931 142,258 173,217 97,105 82,987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 74,381 66,220 92,382 15,982 15,675
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 129,456 71,624 76,417 76,687 62,573
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,094 4,414 4,417 4,436 4,739
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 1 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,943,981 1,699,284 1,990,406 1,800,582 1,676,967
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,679 82,973 369,745 381,190 256,105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 185 358 185 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 84,493 62,615 339,559 381,190 256,105
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,160,770 964,047 959,007 713,324 660,064
1. Tài sản cố định hữu hình 1,101,858 904,236 903,007 654,199 605,292
- Nguyên giá 2,120,460 2,047,486 2,208,034 2,056,835 1,632,911
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,018,602 -1,143,250 -1,305,027 -1,402,636 -1,027,618
2. Tài sản cố định thuê tài chính 7,353 6,599 5,845 5,091 4,337
- Nguyên giá 7,542 7,542 7,542 7,542 7,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -189 -943 -1,697 -2,451 -3,205
3. Tài sản cố định vô hình 51,558 53,211 50,155 54,035 50,435
- Nguyên giá 66,459 72,815 73,936 80,810 80,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,901 -19,604 -23,781 -26,775 -29,674
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 33,701 10,960 10,299 9,664 163,928
- Nguyên giá 40,591 12,926 12,926 12,926 167,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,890 -1,966 -2,627 -3,262 -3,910
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 212,344 194,035 180,543 334,520 304,881
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 168,282 151,967 154,582 310,156 276,399
3. Đầu tư dài hạn khác 62,894 62,894 40,427 40,427 40,427
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -20,831 -22,826 -16,467 -18,063 -14,090
V. Tổng tài sản dài hạn khác 382,285 384,877 397,581 301,692 231,574
1. Chi phí trả trước dài hạn 325,921 331,382 347,541 253,023 185,431
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 56,364 53,495 50,039 48,669 46,142
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 29,616 24,057 20,651 13,665 12,254
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,552,250 16,576,621 15,594,230 15,249,857 15,411,758
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11,404,225 12,520,093 14,375,678 15,156,476 13,663,858
I. Nợ ngắn hạn 10,747,646 11,644,463 12,640,628 13,703,265 12,410,682
1. Vay và nợ ngắn 4,972,210 4,699,157 5,104,310 3,995,332 3,818,308
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,128,619 3,649,112 4,738,070 4,801,023 4,170,739
4. Người mua trả tiền trước 951,456 1,184,652 1,084,854 2,779,312 2,273,230
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,108 126,384 124,864 218,575 244,487
6. Phải trả người lao động 400,888 424,721 449,222 452,365 431,989
7. Chi phí phải trả 664,369 1,023,853 717,255 916,050 918,602
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 573,001 518,102 383,056 444,032 442,902
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 103 148 0 49,119 72,822
II. Nợ dài hạn 656,579 875,630 1,735,050 1,453,211 1,253,176
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 47,479 36,793 38,679 37,659 30,524
4. Vay và nợ dài hạn 145,356 398,468 1,026,588 722,676 532,421
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 234,470 217,597 413,649 491,506 523,055
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 229,274 222,772 256,135 201,371 167,176
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,148,025 4,056,528 1,218,552 93,381 1,747,900
I. Vốn chủ sở hữu 4,148,025 4,056,528 1,218,552 93,381 1,747,900
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,308,754 2,424,158 2,741,333 2,741,333 3,472,133
2. Thặng dư vốn cổ phần 346,669 346,669 458,969 458,969 458,569
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 56 56 56 56 56
7. Quỹ đầu tư phát triển 96,808 96,832 96,837 96,837 96,710
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 846,359 793,008 -2,100,698 -3,240,327 -2,299,314
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,326 4,268 2,949 2,656 2,385
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 549,379 395,804 22,055 36,513 19,746
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,552,250 16,576,621 15,594,230 15,249,857 15,411,758