TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11,280,624
|
12,322,454
|
14,159,533
|
12,934,498
|
12,675,662
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
390,646
|
314,696
|
304,931
|
144,463
|
282,225
|
1. Tiền
|
299,816
|
301,684
|
300,431
|
136,790
|
274,657
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
90,830
|
13,012
|
4,500
|
7,673
|
7,567
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,694
|
13,549
|
15,611
|
13,549
|
13,194
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,492,233
|
10,239,514
|
11,394,132
|
10,884,251
|
10,720,324
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,980,130
|
7,016,034
|
6,459,511
|
6,305,547
|
6,855,305
|
2. Trả trước cho người bán
|
524,644
|
1,091,861
|
1,252,229
|
1,301,628
|
1,164,958
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,964,130
|
1,837,513
|
2,553,348
|
2,535,354
|
2,247,230
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,126,653
|
-2,387,186
|
-1,990,309
|
-1,942,356
|
-1,946,794
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,285,412
|
1,653,083
|
2,346,864
|
1,787,321
|
1,576,709
|
1. Hàng tồn kho
|
2,338,537
|
1,708,178
|
2,402,303
|
1,842,760
|
1,632,149
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-53,125
|
-55,096
|
-55,439
|
-55,439
|
-55,439
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
98,639
|
101,613
|
97,996
|
104,915
|
83,211
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,090
|
12,911
|
10,208
|
16,975
|
16,185
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
78,113
|
84,255
|
83,051
|
83,487
|
62,573
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,436
|
4,447
|
4,737
|
4,453
|
4,453
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,774,131
|
2,569,701
|
1,630,289
|
2,368,947
|
2,559,079
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
327,871
|
379,251
|
356,781
|
376,619
|
376,683
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
358
|
0
|
0
|
0
|
35,514
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
327,512
|
379,251
|
415,380
|
376,619
|
341,170
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-58,599
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
724,414
|
643,422
|
538,040
|
527,157
|
660,068
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
665,276
|
585,764
|
481,350
|
471,436
|
605,297
|
- Nguyên giá
|
2,095,766
|
2,004,236
|
1,435,701
|
1,480,111
|
1,632,911
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,430,490
|
-1,418,471
|
-954,350
|
-1,008,676
|
-1,027,614
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5,091
|
4,902
|
4,714
|
4,525
|
4,337
|
- Nguyên giá
|
7,542
|
7,542
|
7,542
|
7,542
|
7,542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,451
|
-2,640
|
-2,828
|
-3,017
|
-3,205
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
54,047
|
52,755
|
51,976
|
51,196
|
50,435
|
- Nguyên giá
|
80,810
|
80,109
|
80,109
|
80,109
|
80,109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26,762
|
-27,353
|
-28,133
|
-28,913
|
-29,674
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,664
|
103,221
|
110,106
|
109,944
|
163,928
|
- Nguyên giá
|
12,926
|
106,645
|
113,692
|
113,692
|
167,838
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,262
|
-3,424
|
-3,586
|
-3,748
|
-3,910
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
334,717
|
377,529
|
313,304
|
309,377
|
304,843
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
310,352
|
311,601
|
284,704
|
281,024
|
276,524
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
40,427
|
82,427
|
40,427
|
40,427
|
40,427
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18,063
|
-18,499
|
-13,827
|
-14,074
|
-14,109
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
315,162
|
265,952
|
249,280
|
243,852
|
231,353
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
261,181
|
217,522
|
201,455
|
195,802
|
185,185
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
53,981
|
48,430
|
47,825
|
48,051
|
46,168
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
13,665
|
12,018
|
15,349
|
14,199
|
32,254
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,054,755
|
14,892,156
|
15,789,822
|
15,303,445
|
15,234,742
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,601,133
|
14,743,004
|
14,127,545
|
13,658,062
|
13,577,578
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,138,976
|
13,253,893
|
12,818,578
|
12,367,742
|
12,317,108
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,988,527
|
3,731,637
|
3,909,176
|
3,745,693
|
3,691,666
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,367,906
|
4,607,115
|
4,035,458
|
4,090,168
|
4,185,308
|
4. Người mua trả tiền trước
|
847,715
|
2,799,779
|
2,576,115
|
2,317,808
|
2,278,340
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
207,598
|
245,040
|
285,144
|
271,380
|
253,851
|
6. Phải trả người lao động
|
452,064
|
400,100
|
417,972
|
440,831
|
431,752
|
7. Chi phí phải trả
|
913,162
|
931,956
|
1,022,789
|
902,603
|
916,680
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
314,311
|
435,348
|
472,910
|
463,604
|
449,375
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
235
|
50,472
|
49,694
|
76,677
|
72,549
|
II. Nợ dài hạn
|
1,462,157
|
1,489,111
|
1,308,967
|
1,290,320
|
1,260,470
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
37,499
|
41,948
|
41,165
|
36,549
|
27,144
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
729,481
|
758,400
|
576,216
|
587,444
|
578,214
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
437,974
|
490,441
|
491,656
|
488,686
|
487,415
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
257,203
|
198,322
|
199,931
|
177,642
|
167,697
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
453,622
|
149,151
|
1,662,277
|
1,645,383
|
1,657,164
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
453,622
|
149,151
|
1,662,277
|
1,645,383
|
1,657,164
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,741,333
|
2,741,333
|
3,472,133
|
3,472,133
|
3,472,133
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
458,969
|
458,969
|
457,542
|
458,569
|
458,569
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
96,837
|
96,837
|
96,863
|
96,837
|
96,837
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2,877,848
|
-3,182,463
|
-2,403,209
|
-2,424,134
|
-2,411,980
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,656
|
2,576
|
2,496
|
2,458
|
2,385
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
34,275
|
34,420
|
38,892
|
41,922
|
41,549
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,054,755
|
14,892,156
|
15,789,822
|
15,303,445
|
15,234,742
|