単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11,280,624 12,322,454 14,159,533 12,934,498 12,675,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 390,646 314,696 304,931 144,463 282,225
1. Tiền 299,816 301,684 300,431 136,790 274,657
2. Các khoản tương đương tiền 90,830 13,012 4,500 7,673 7,567
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,694 13,549 15,611 13,549 13,194
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,492,233 10,239,514 11,394,132 10,884,251 10,720,324
1. Phải thu khách hàng 4,980,130 7,016,034 6,459,511 6,305,547 6,855,305
2. Trả trước cho người bán 524,644 1,091,861 1,252,229 1,301,628 1,164,958
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,964,130 1,837,513 2,553,348 2,535,354 2,247,230
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,126,653 -2,387,186 -1,990,309 -1,942,356 -1,946,794
IV. Tổng hàng tồn kho 2,285,412 1,653,083 2,346,864 1,787,321 1,576,709
1. Hàng tồn kho 2,338,537 1,708,178 2,402,303 1,842,760 1,632,149
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -53,125 -55,096 -55,439 -55,439 -55,439
V. Tài sản ngắn hạn khác 98,639 101,613 97,996 104,915 83,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,090 12,911 10,208 16,975 16,185
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 78,113 84,255 83,051 83,487 62,573
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,436 4,447 4,737 4,453 4,453
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,774,131 2,569,701 1,630,289 2,368,947 2,559,079
I. Các khoản phải thu dài hạn 327,871 379,251 356,781 376,619 376,683
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 358 0 0 0 35,514
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 327,512 379,251 415,380 376,619 341,170
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -58,599 0 0
II. Tài sản cố định 724,414 643,422 538,040 527,157 660,068
1. Tài sản cố định hữu hình 665,276 585,764 481,350 471,436 605,297
- Nguyên giá 2,095,766 2,004,236 1,435,701 1,480,111 1,632,911
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,430,490 -1,418,471 -954,350 -1,008,676 -1,027,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,091 4,902 4,714 4,525 4,337
- Nguyên giá 7,542 7,542 7,542 7,542 7,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,451 -2,640 -2,828 -3,017 -3,205
3. Tài sản cố định vô hình 54,047 52,755 51,976 51,196 50,435
- Nguyên giá 80,810 80,109 80,109 80,109 80,109
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,762 -27,353 -28,133 -28,913 -29,674
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 9,664 103,221 110,106 109,944 163,928
- Nguyên giá 12,926 106,645 113,692 113,692 167,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,262 -3,424 -3,586 -3,748 -3,910
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 334,717 377,529 313,304 309,377 304,843
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 310,352 311,601 284,704 281,024 276,524
3. Đầu tư dài hạn khác 40,427 82,427 40,427 40,427 40,427
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -18,063 -18,499 -13,827 -14,074 -14,109
V. Tổng tài sản dài hạn khác 315,162 265,952 249,280 243,852 231,353
1. Chi phí trả trước dài hạn 261,181 217,522 201,455 195,802 185,185
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 53,981 48,430 47,825 48,051 46,168
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 13,665 12,018 15,349 14,199 32,254
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,054,755 14,892,156 15,789,822 15,303,445 15,234,742
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,601,133 14,743,004 14,127,545 13,658,062 13,577,578
I. Nợ ngắn hạn 11,138,976 13,253,893 12,818,578 12,367,742 12,317,108
1. Vay và nợ ngắn 3,988,527 3,731,637 3,909,176 3,745,693 3,691,666
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,367,906 4,607,115 4,035,458 4,090,168 4,185,308
4. Người mua trả tiền trước 847,715 2,799,779 2,576,115 2,317,808 2,278,340
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 207,598 245,040 285,144 271,380 253,851
6. Phải trả người lao động 452,064 400,100 417,972 440,831 431,752
7. Chi phí phải trả 913,162 931,956 1,022,789 902,603 916,680
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 314,311 435,348 472,910 463,604 449,375
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 235 50,472 49,694 76,677 72,549
II. Nợ dài hạn 1,462,157 1,489,111 1,308,967 1,290,320 1,260,470
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 37,499 41,948 41,165 36,549 27,144
4. Vay và nợ dài hạn 729,481 758,400 576,216 587,444 578,214
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 437,974 490,441 491,656 488,686 487,415
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 257,203 198,322 199,931 177,642 167,697
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 453,622 149,151 1,662,277 1,645,383 1,657,164
I. Vốn chủ sở hữu 453,622 149,151 1,662,277 1,645,383 1,657,164
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,741,333 2,741,333 3,472,133 3,472,133 3,472,133
2. Thặng dư vốn cổ phần 458,969 458,969 457,542 458,569 458,569
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 56 56 56 56 56
7. Quỹ đầu tư phát triển 96,837 96,837 96,863 96,837 96,837
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,877,848 -3,182,463 -2,403,209 -2,424,134 -2,411,980
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,656 2,576 2,496 2,458 2,385
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 34,275 34,420 38,892 41,922 41,549
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,054,755 14,892,156 15,789,822 15,303,445 15,234,742