I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
727,620
|
16,231
|
14,551
|
9,542
|
47,099
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-708,869
|
-9,826
|
-105,945
|
15,376
|
46,694
|
- Khấu hao TSCĐ
|
43,345
|
34,273
|
36,398
|
41,185
|
91,476
|
- Các khoản dự phòng
|
-335,228
|
-132,549
|
-563
|
-104,531
|
22,282
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
167
|
|
-176
|
-4
|
9
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-546,422
|
17,476
|
-245,700
|
-17,650
|
-161,453
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
129,269
|
70,973
|
104,096
|
96,376
|
94,380
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,751
|
6,405
|
-91,394
|
24,918
|
93,793
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-145,503
|
43,736
|
235,180
|
940,130
|
192,109
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
70,036
|
135,783
|
629,292
|
-436,397
|
-51,434
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-736,859
|
-271,236
|
-204,379
|
-74,283
|
402,037
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14,616
|
-22,674
|
11,407
|
3,080
|
-53,917
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-104,779
|
-82,446
|
-209,352
|
-48,684
|
-115,523
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,447
|
-52
|
-658
|
-1,052
|
-552
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-889,185
|
-190,483
|
370,095
|
407,711
|
466,512
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,521
|
-9,003
|
-172,854
|
-385,764
|
-499,624
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
141,173
|
143,300
|
15,637
|
13,500
|
19,278
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-38,649
|
36,539
|
-104,413
|
-19,432
|
7,855
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,036
|
7,570
|
43,465
|
8,162
|
20,097
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
42,000
|
189
|
-2,343
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20,954
|
|
44,547
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,237
|
2,787
|
6,974
|
66
|
51
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
160,231
|
181,382
|
-168,987
|
-383,467
|
-452,345
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
730,400
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
936,178
|
-13,950
|
824,375
|
1,064,871
|
-59,290
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-941,711
|
-137,417
|
-887,631
|
-1,221,374
|
10,996
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
724,867
|
-151,367
|
-63,256
|
-156,503
|
-48,294
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,088
|
-160,468
|
137,853
|
-132,260
|
-34,126
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
314,696
|
304,931
|
144,463
|
268,157
|
135,898
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
93
|
|
-91
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
310,701
|
144,463
|
282,225
|
135,898
|
101,772
|