Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,190,637
|
1,650,920
|
2,160,209
|
975,182
|
1,591,198
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
62
|
21
|
287
|
283
|
3,808
|
Doanh thu thuần
|
2,190,575
|
1,650,899
|
2,159,922
|
974,899
|
1,587,390
|
Giá vốn hàng bán
|
2,137,117
|
1,629,561
|
2,060,090
|
914,364
|
1,451,286
|
Lợi nhuận gộp
|
53,459
|
21,338
|
99,832
|
60,535
|
136,104
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,032
|
113,687
|
46,181
|
-22,264
|
48,464
|
Chi phí tài chính
|
135,430
|
99,834
|
128,035
|
72,032
|
106,030
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
135,201
|
98,564
|
130,629
|
70,973
|
104,096
|
Chi phí bán hàng
|
16,803
|
6,626
|
6,548
|
7,814
|
15,245
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-223,021
|
-21,115
|
-220,061
|
-51,971
|
84,331
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
111,816
|
51,124
|
212,973
|
10,620
|
-29,160
|
Thu nhập khác
|
17,872
|
7,264
|
526,887
|
6,827
|
45,116
|
Chi phí khác
|
20,406
|
4,045
|
12,240
|
1,216
|
1,405
|
Lợi nhuận khác
|
-2,534
|
3,219
|
514,647
|
5,611
|
43,711
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-32,463
|
1,445
|
-18,517
|
225
|
-8,122
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
109,282
|
54,343
|
727,620
|
16,231
|
14,551
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,415
|
51
|
8,127
|
6,280
|
4,486
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,572
|
-2,259
|
35,132
|
-2,709
|
612
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,987
|
-2,208
|
43,259
|
3,571
|
5,098
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
101,295
|
56,551
|
684,361
|
12,660
|
9,453
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1,101
|
-1,199
|
1,915
|
4,802
|
-2,701
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
102,396
|
57,751
|
682,446
|
7,858
|
12,154
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|