単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,160,209 975,182 1,591,198 691,960 935,670
Các khoản giảm trừ doanh thu 287 283 3,808 245
Doanh thu thuần 2,159,922 974,899 1,587,390 691,960 935,426
Giá vốn hàng bán 2,060,090 914,364 1,451,286 639,496 875,519
Lợi nhuận gộp 99,832 60,535 136,104 52,464 59,907
Doanh thu hoạt động tài chính 46,181 -22,264 48,464 10,805 62,075
Chi phí tài chính 128,035 72,032 106,030 96,882 95,614
Trong đó: Chi phí lãi vay 130,629 70,973 104,096 96,376 94,380
Chi phí bán hàng 6,548 7,814 15,245 7,275 6,914
Chi phí quản lý doanh nghiệp -220,061 -51,971 84,331 -39,780 93,758
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 212,973 10,620 -29,160 -127 -74,069
Thu nhập khác 526,887 6,827 45,116 15,588 138,130
Chi phí khác 12,240 1,216 1,405 5,919 16,962
Lợi nhuận khác 514,647 5,611 43,711 9,670 121,168
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -18,517 225 -8,122 981 235
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 727,620 16,231 14,551 9,542 47,099
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,127 6,280 4,486 94 4,107
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 35,132 -2,709 612 4,053 993
Chi phí thuế TNDN 43,259 3,571 5,098 4,148 5,100
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 684,361 12,660 9,453 5,395 41,999
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,915 4,802 -2,701 -27 216
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 682,446 7,858 12,154 5,422 41,784
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)