単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,650,920 2,160,209 975,182 1,591,198 691,960
Các khoản giảm trừ doanh thu 21 287 283 3,808
Doanh thu thuần 1,650,899 2,159,922 974,899 1,587,390 691,960
Giá vốn hàng bán 1,629,561 2,060,090 914,364 1,451,286 639,496
Lợi nhuận gộp 21,338 99,832 60,535 136,104 52,464
Doanh thu hoạt động tài chính 113,687 46,181 -22,264 48,464 10,805
Chi phí tài chính 99,834 128,035 72,032 106,030 96,882
Trong đó: Chi phí lãi vay 98,564 130,629 70,973 104,096 96,376
Chi phí bán hàng 6,626 6,548 7,814 15,245 7,275
Chi phí quản lý doanh nghiệp -21,115 -220,061 -51,971 84,331 -39,780
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 51,124 212,973 10,620 -29,160 -127
Thu nhập khác 7,264 526,887 6,827 45,116 15,588
Chi phí khác 4,045 12,240 1,216 1,405 5,919
Lợi nhuận khác 3,219 514,647 5,611 43,711 9,670
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,445 -18,517 225 -8,122 981
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 54,343 727,620 16,231 14,551 9,542
Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 8,127 6,280 4,486 94
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,259 35,132 -2,709 612 4,053
Chi phí thuế TNDN -2,208 43,259 3,571 5,098 4,148
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 56,551 684,361 12,660 9,453 5,395
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,199 1,915 4,802 -2,701 -27
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 57,751 682,446 7,858 12,154 5,422
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)