単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,190,637 1,650,920 2,160,209 975,182 1,591,198
Các khoản giảm trừ doanh thu 62 21 287 283 3,808
Doanh thu thuần 2,190,575 1,650,899 2,159,922 974,899 1,587,390
Giá vốn hàng bán 2,137,117 1,629,561 2,060,090 914,364 1,451,286
Lợi nhuận gộp 53,459 21,338 99,832 60,535 136,104
Doanh thu hoạt động tài chính 20,032 113,687 46,181 -22,264 48,464
Chi phí tài chính 135,430 99,834 128,035 72,032 106,030
Trong đó: Chi phí lãi vay 135,201 98,564 130,629 70,973 104,096
Chi phí bán hàng 16,803 6,626 6,548 7,814 15,245
Chi phí quản lý doanh nghiệp -223,021 -21,115 -220,061 -51,971 84,331
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 111,816 51,124 212,973 10,620 -29,160
Thu nhập khác 17,872 7,264 526,887 6,827 45,116
Chi phí khác 20,406 4,045 12,240 1,216 1,405
Lợi nhuận khác -2,534 3,219 514,647 5,611 43,711
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -32,463 1,445 -18,517 225 -8,122
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 109,282 54,343 727,620 16,231 14,551
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,415 51 8,127 6,280 4,486
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,572 -2,259 35,132 -2,709 612
Chi phí thuế TNDN 7,987 -2,208 43,259 3,571 5,098
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 101,295 56,551 684,361 12,660 9,453
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,101 -1,199 1,915 4,802 -2,701
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 102,396 57,751 682,446 7,858 12,154
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)