単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,372 3,985 4,077 4,045 4,375
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 3,372 3,985 4,077 4,045 4,375
Giá vốn hàng bán 779 1,229 1,091 970 1,033
Lợi nhuận gộp 2,593 2,755 2,986 3,075 3,343
Doanh thu hoạt động tài chính 1,725 2,914 1,767 2,795 3,300
Chi phí tài chính 41 1 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 40 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 516 389 530 589 488
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,801 5,281 4,182 5,280 6,154
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 0 2 7
Lợi nhuận khác 0 0 -2 -7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,801 5,281 4,179 5,280 6,147
Chi phí thuế TNDN hiện hành 532 1,056 836 1,056 1,231
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 532 1,056 836 1,056 1,231
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,269 4,225 3,343 4,224 4,916
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,269 4,225 3,343 4,224 4,916
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)