I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,801
|
5,281
|
4,179
|
5,280
|
6,147
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1,422
|
-2,512
|
-1,364
|
-2,517
|
-3,022
|
- Khấu hao TSCĐ
|
302
|
402
|
402
|
278
|
278
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,725
|
-2,914
|
-1,767
|
-2,795
|
-3,300
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,379
|
2,769
|
2,815
|
2,763
|
3,125
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14
|
|
-19
|
|
7
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,023
|
-221
|
-136
|
-123
|
-251
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-899
|
-665
|
-1,166
|
-1,021
|
-914
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
138
|
|
5
|
25
|
182
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-111
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
609
|
1,772
|
1,499
|
1,643
|
2,149
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,000
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,048
|
-30,818
|
-31,319
|
-32,983
|
-32,838
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
24,435
|
29,048
|
30,818
|
31,319
|
32,983
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,725
|
2,914
|
1,767
|
2,795
|
3,300
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,889
|
1,144
|
1,265
|
1,132
|
3,445
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,857
|
-2,857
|
-2,857
|
-2,666
|
-2,666
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,857
|
-2,857
|
-2,857
|
-2,666
|
-2,666
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,136
|
59
|
-93
|
109
|
2,928
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,441
|
305
|
364
|
271
|
380
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
305
|
364
|
271
|
380
|
3,308
|