単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139,222 61,842 52,842 61,810 78,499
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 139,222 61,842 52,842 61,810 78,499
Giá vốn hàng bán 88,310 41,368 37,307 45,804 58,627
Lợi nhuận gộp 50,912 20,473 15,535 16,006 19,872
Doanh thu hoạt động tài chính 27,619 77,200 40,152 38,293 33,242
Chi phí tài chính -20,124 -3,996 23,068 -13,763 2,321
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 -8,688 0
Chi phí bán hàng 813 734 201 220 327
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,149 8,763 5,485 6,564 6,398
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 103,222 105,405 38,587 67,081 42,162
Thu nhập khác 6,412 19,438 5,588 4,008 5,716
Chi phí khác 62 405 43 58 1,250
Lợi nhuận khác 6,350 19,032 5,546 3,950 4,466
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 13,529 13,233 11,653 5,804 -1,906
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 109,572 124,438 44,133 71,031 46,628
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,760 15,435 5,293 12,432 10,274
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17 0 -74 -19 1
Chi phí thuế TNDN 12,743 15,434 5,218 12,413 10,275
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 96,829 109,004 38,914 58,618 36,353
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 40 -587 1 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 96,789 109,591 38,913 58,618 36,353
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)