単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,790 17,096 20,693 21,920 14,532
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 18,790 17,096 20,693 21,920 14,532
Giá vốn hàng bán 13,056 11,866 17,411 16,293 9,518
Lợi nhuận gộp 5,734 5,230 3,282 5,627 5,015
Doanh thu hoạt động tài chính 8,277 9,263 8,848 6,854 5,407
Chi phí tài chính -3,182 97 1,036 4,370 1,193
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 61 79 79 107 61
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,509 1,741 1,422 1,726 1,636
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,762 12,373 9,245 4,782 7,479
Thu nhập khác 715 865 2,102 2,034 1,219
Chi phí khác 1,146 104 1
Lợi nhuận khác 715 865 956 1,930 1,218
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 138 -203 -347 -1,494 -53
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,477 13,238 10,202 6,712 8,697
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,277 2,589 2,855 1,553 1,759
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,277 2,589 2,855 1,554 1,759
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,200 10,648 7,347 5,158 6,938
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,200 10,648 7,347 5,158 6,938
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)