TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
507,570
|
514,835
|
505,566
|
512,611
|
505,728
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,462
|
2,249
|
1,919
|
2,470
|
2,023
|
1. Tiền
|
7,462
|
2,249
|
1,919
|
890
|
2,023
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
1,580
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
445,043
|
451,018
|
433,922
|
431,353
|
419,276
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
79,822
|
92,822
|
57,662
|
96,012
|
111,638
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-5,226
|
-4,965
|
-5,802
|
-9,915
|
-10,921
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53,836
|
58,262
|
67,448
|
76,592
|
81,710
|
1. Phải thu khách hàng
|
45,603
|
50,136
|
59,513
|
68,882
|
73,182
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
29
|
0
|
88
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,232
|
8,126
|
7,906
|
7,710
|
8,440
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
934
|
3,140
|
1,922
|
1,905
|
2,439
|
1. Hàng tồn kho
|
934
|
3,140
|
1,922
|
1,905
|
2,439
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
295
|
167
|
354
|
291
|
280
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
295
|
167
|
354
|
291
|
280
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
233,985
|
232,822
|
230,911
|
223,007
|
217,992
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,786
|
2,615
|
2,445
|
2,274
|
2,103
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,784
|
2,614
|
2,443
|
2,273
|
2,102
|
- Nguyên giá
|
8,560
|
8,560
|
8,560
|
8,560
|
8,560
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,775
|
-5,946
|
-6,116
|
-6,287
|
-6,457
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
- Nguyên giá
|
43
|
43
|
43
|
43
|
43
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42
|
-42
|
-42
|
-42
|
-42
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
55,195
|
53,980
|
52,765
|
54,319
|
53,022
|
- Nguyên giá
|
152,957
|
152,957
|
152,957
|
155,757
|
155,757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97,762
|
-98,977
|
-100,193
|
-101,438
|
-102,735
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
168,998
|
168,338
|
167,991
|
158,901
|
155,306
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
159,498
|
158,838
|
158,491
|
158,901
|
155,306
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,007
|
7,889
|
7,711
|
7,513
|
7,561
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,007
|
7,889
|
7,711
|
7,513
|
7,561
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
741,556
|
747,657
|
736,477
|
735,618
|
723,720
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,831
|
22,623
|
24,901
|
39,568
|
22,371
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23,605
|
19,409
|
21,790
|
36,735
|
19,539
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,833
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
776
|
837
|
1,045
|
714
|
643
|
4. Người mua trả tiền trước
|
273
|
0
|
18
|
168
|
198
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,838
|
4,224
|
7,854
|
3,899
|
2,335
|
6. Phải trả người lao động
|
1,471
|
1,521
|
1,701
|
2,785
|
1,435
|
7. Chi phí phải trả
|
797
|
58
|
1,306
|
1,002
|
58
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,977
|
4,347
|
2,976
|
19,010
|
3,456
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
568
|
485
|
626
|
1,010
|
II. Nợ dài hạn
|
3,227
|
3,214
|
3,111
|
2,833
|
2,832
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,649
|
2,638
|
2,537
|
2,537
|
2,536
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
296
|
296
|
296
|
296
|
296
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
714,724
|
725,034
|
711,577
|
696,049
|
701,349
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
714,724
|
725,034
|
711,577
|
696,049
|
701,349
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
206,857
|
206,857
|
206,857
|
206,857
|
206,857
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
54,136
|
56,779
|
56,779
|
56,779
|
56,779
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10,236
|
10,236
|
10,236
|
10,236
|
10,236
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
443,449
|
451,117
|
437,659
|
422,132
|
427,431
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,018
|
6,399
|
6,369
|
6,349
|
5,389
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
741,556
|
747,657
|
736,477
|
735,618
|
723,720
|