単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 507,570 514,835 505,566 512,611 505,728
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,462 2,249 1,919 2,470 2,023
1. Tiền 7,462 2,249 1,919 890 2,023
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1,580 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 445,043 451,018 433,922 431,353 419,276
1. Đầu tư ngắn hạn 79,822 92,822 57,662 96,012 111,638
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -5,226 -4,965 -5,802 -9,915 -10,921
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,836 58,262 67,448 76,592 81,710
1. Phải thu khách hàng 45,603 50,136 59,513 68,882 73,182
2. Trả trước cho người bán 0 0 29 0 88
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,232 8,126 7,906 7,710 8,440
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 934 3,140 1,922 1,905 2,439
1. Hàng tồn kho 934 3,140 1,922 1,905 2,439
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 295 167 354 291 280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 295 167 354 291 280
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 233,985 232,822 230,911 223,007 217,992
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,786 2,615 2,445 2,274 2,103
1. Tài sản cố định hữu hình 2,784 2,614 2,443 2,273 2,102
- Nguyên giá 8,560 8,560 8,560 8,560 8,560
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,775 -5,946 -6,116 -6,287 -6,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1 1 1 1 1
- Nguyên giá 43 43 43 43 43
- Giá trị hao mòn lũy kế -42 -42 -42 -42 -42
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 55,195 53,980 52,765 54,319 53,022
- Nguyên giá 152,957 152,957 152,957 155,757 155,757
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,762 -98,977 -100,193 -101,438 -102,735
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 168,998 168,338 167,991 158,901 155,306
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 159,498 158,838 158,491 158,901 155,306
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,007 7,889 7,711 7,513 7,561
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,007 7,889 7,711 7,513 7,561
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 741,556 747,657 736,477 735,618 723,720
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26,831 22,623 24,901 39,568 22,371
I. Nợ ngắn hạn 23,605 19,409 21,790 36,735 19,539
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 2,833
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 776 837 1,045 714 643
4. Người mua trả tiền trước 273 0 18 168 198
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,838 4,224 7,854 3,899 2,335
6. Phải trả người lao động 1,471 1,521 1,701 2,785 1,435
7. Chi phí phải trả 797 58 1,306 1,002 58
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,977 4,347 2,976 19,010 3,456
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 568 485 626 1,010
II. Nợ dài hạn 3,227 3,214 3,111 2,833 2,832
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,649 2,638 2,537 2,537 2,536
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 296 296 296 296 296
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 714,724 725,034 711,577 696,049 701,349
I. Vốn chủ sở hữu 714,724 725,034 711,577 696,049 701,349
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 206,857 206,857 206,857 206,857 206,857
2. Thặng dư vốn cổ phần 46 46 46 46 46
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 54,136 56,779 56,779 56,779 56,779
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,236 10,236 10,236 10,236 10,236
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 443,449 451,117 437,659 422,132 427,431
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,018 6,399 6,369 6,349 5,389
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 741,556 747,657 736,477 735,618 723,720