I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
16,477
|
13,238
|
10,202
|
6,712
|
8,697
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7,681
|
-3,564
|
-3,797
|
-933
|
-2,536
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,386
|
1,386
|
1,386
|
1,416
|
1,468
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,459
|
307
|
754
|
4,254
|
1,390
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,608
|
-5,256
|
-5,937
|
-6,602
|
-5,394
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,796
|
9,674
|
6,404
|
5,779
|
6,161
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,370
|
-4,285
|
-7,828
|
-9,144
|
-3,214
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17
|
-2,206
|
1,217
|
18
|
-534
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,559
|
-291
|
-19,018
|
-4,069
|
6,674
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
119
|
-755
|
-9
|
262
|
-37
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
3,341
|
-13,000
|
35,160
|
-38,350
|
-15,625
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,490
|
-2,460
|
-710
|
-3,560
|
-3,544
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,062
|
-620
|
-30
|
-20
|
-960
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,877
|
-13,942
|
15,186
|
-49,085
|
-11,080
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-2,686
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-177,082
|
-208,737
|
-184,944
|
-172,023
|
-160,131
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
190,450
|
212,509
|
165,708
|
218,329
|
178,383
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,179
|
4,956
|
3,328
|
6,014
|
5,332
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18,547
|
8,728
|
-15,908
|
49,635
|
23,584
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
523
|
|
|
|
2,882
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-523
|
|
|
|
-48
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,663
|
|
393
|
|
-15,784
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20,663
|
|
393
|
|
-12,951
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
762
|
-5,214
|
-329
|
550
|
-447
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,701
|
7,462
|
2,249
|
1,919
|
2,470
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,462
|
2,249
|
1,919
|
2,470
|
2,023
|